Dự báo Thời tiết Yên Đồng - Yên Lạc
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 50.2%
- Gió 0.85 m/s
- Điểm ngưng 14°
- UV 0
Dự báo thời tiết Yên Đồng - Yên Lạc những ngày tới
Thời tiết Yên Đồng - Yên Lạc theo giờ
25.5° / 25.9°
49 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 25.8°
50 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 24°
51 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.5°
52 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 24°
55 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.3°
61 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.6°
68 %
bầu trời quang đãng
20.8° / 20.3°
70 %
bầu trời quang đãng
20.8° / 20.8°
72 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20°
73 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.6°
74 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.3°
74 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.2°
74 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.1°
74 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19°
71 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.9°
62 %
mây thưa
23.3° / 23.8°
53 %
mây thưa
25.7° / 25.4°
47 %
mây rải rác
26.4° / 26°
43 %
mây rải rác
28° / 27.6°
40 %
mây rải rác
28.9° / 28.5°
38 %
mây rải rác
28.9° / 28.3°
38 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28°
38 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 27.4°
39 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 25.1°
47 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 24.9°
49 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.6°
51 %
bầu trời quang đãng
24° / 24°
54 %
mây thưa
22.3° / 22°
57 %
mây rải rác
22° / 22.2°
59 %
mây rải rác
24° / 23°
59 %
mây cụm
23.8° / 22°
60 %
mây cụm
24° / 22.6°
61 %
mây cụm
22.9° / 22.5°
62 %
mây đen u ám
22.6° / 22.4°
62 %
mây đen u ám
22.8° / 21°
65 %
mây đen u ám
21.7° / 21.9°
67 %
mây cụm
20.2° / 20.2°
68 %
mây cụm
21.6° / 21.2°
67 %
mây rải rác
23.3° / 23.5°
57 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 24.4°
50 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.4°
45 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 27.8°
41 %
bầu trời quang đãng
29° / 27°
39 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 28.1°
39 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 28.7°
39 %
mây thưa
28.1° / 29°
40 %
mây rải rác
27.6° / 28°
43 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Yên Đồng - Yên Lạc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Yên Đồng - Yên Lạc
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
908.3
21.27
0
19.58
83.79
99.12
113.83
13.69