Dự báo Thời tiết Thái Nguyên
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 37.1%
- Gió 0.69 m/s
- Điểm ngưng 10.9°
- UV 5.8
Dự báo thời tiết Thái Nguyên những ngày tới
Thời tiết Thái Nguyên theo giờ
26.4° / 26.9°
38 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 25.2°
37 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.7°
37 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 28°
37 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.4°
39 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.4°
49 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.3°
53 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 21.6°
55 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.8°
57 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20.9°
61 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.9°
66 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 19.8°
69 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 18.3°
70 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 18°
71 %
bầu trời quang đãng
18.2° / 17.8°
71 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 18°
72 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 17.7°
71 %
bầu trời quang đãng
17.1° / 16.6°
71 %
bầu trời quang đãng
18° / 16.3°
71 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 17.1°
69 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 20.9°
57 %
mây thưa
23.9° / 23.7°
48 %
mây rải rác
25.2° / 24.1°
43 %
mây rải rác
26.4° / 27°
40 %
mây rải rác
28° / 27.7°
38 %
mây cụm
28.3° / 27.6°
36 %
mây cụm
28.7° / 29°
36 %
mây thưa
28° / 27.3°
37 %
mây rải rác
27.5° / 27°
40 %
mây rải rác
24.2° / 24.7°
49 %
mây rải rác
23.6° / 23.8°
51 %
mây rải rác
22° / 22.7°
52 %
mây rải rác
23° / 22.8°
54 %
mây cụm
22.2° / 22.1°
54 %
mây cụm
22.5° / 22°
54 %
mây cụm
22.4° / 22.1°
56 %
mây cụm
22.3° / 22.5°
57 %
mây đen u ám
22.9° / 21.5°
58 %
mây đen u ám
21.7° / 21.8°
59 %
mây cụm
21.2° / 21.3°
58 %
mây đen u ám
20.8° / 20.1°
58 %
mây đen u ám
19.5° / 19.8°
60 %
mây cụm
19.3° / 18.1°
62 %
mây cụm
19.7° / 19.7°
62 %
mây cụm
22.9° / 21.2°
51 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.3°
44 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 25.9°
39 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.3°
37 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Thái Nguyên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thái Nguyên
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
467.3
1.87
0.31
2.25
111.58
57.42
62.71
4.83