Dự báo Thời tiết Lạng Sơn
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 41%
- Gió 0.05 m/s
- Điểm ngưng -4.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Lạng Sơn những ngày tới
Thời tiết Lạng Sơn theo giờ
7.1° / 7.1°
39 %
bầu trời quang đãng
7.9° / 7.4°
40 %
bầu trời quang đãng
7.2° / 7.7°
40 %
bầu trời quang đãng
7.9° / 7.9°
41 %
bầu trời quang đãng
7.4° / 7.9°
41 %
bầu trời quang đãng
7.2° / 7.6°
41 %
bầu trời quang đãng
11.5° / 8.9°
32 %
bầu trời quang đãng
14.8° / 14°
25 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 15.5°
21 %
bầu trời quang đãng
20° / 17.7°
18 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 18.5°
17 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 19.8°
19 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 20.9°
22 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 20°
26 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 19.5°
30 %
bầu trời quang đãng
18° / 16.2°
38 %
bầu trời quang đãng
14.4° / 13°
51 %
bầu trời quang đãng
12.5° / 11.9°
60 %
bầu trời quang đãng
11.8° / 10°
68 %
bầu trời quang đãng
11.6° / 10°
74 %
bầu trời quang đãng
10.9° / 9.4°
80 %
bầu trời quang đãng
10.8° / 9.5°
84 %
bầu trời quang đãng
9.1° / 10°
86 %
bầu trời quang đãng
9.2° / 9°
87 %
bầu trời quang đãng
9.7° / 9.5°
88 %
bầu trời quang đãng
9.3° / 10°
89 %
bầu trời quang đãng
9.5° / 9.5°
90 %
bầu trời quang đãng
8° / 8.5°
91 %
bầu trời quang đãng
8.7° / 8.7°
92 %
bầu trời quang đãng
9.8° / 9.9°
91 %
bầu trời quang đãng
12.1° / 12.2°
75 %
mây cụm
16.8° / 15.8°
63 %
mây rải rác
19.3° / 18.7°
54 %
mây cụm
20.5° / 19.2°
50 %
mây cụm
21.5° / 21.2°
47 %
mây cụm
22.8° / 21.4°
46 %
mây cụm
21.4° / 21.7°
49 %
mây đen u ám
21.3° / 21°
51 %
mây đen u ám
19.4° / 18.9°
55 %
mây đen u ám
17° / 17.8°
60 %
mây đen u ám
16.1° / 16.7°
62 %
mây đen u ám
16.4° / 15.8°
62 %
mây đen u ám
16.3° / 15.2°
61 %
mây đen u ám
15.6° / 14.6°
62 %
mây đen u ám
16° / 14°
63 %
mây đen u ám
15.5° / 14.3°
66 %
mây đen u ám
15° / 13.9°
71 %
mây đen u ám
14.5° / 13.7°
75 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Lạng Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Lạng Sơn
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
560.76
6.33
0
8.23
50.07
62.17
71.28
3.1