Dự báo Thời tiết Hồng Châu - Yên Lạc
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 51%
- Gió 0.85 m/s
- Điểm ngưng 15°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hồng Châu - Yên Lạc những ngày tới
Thời tiết Hồng Châu - Yên Lạc theo giờ
25.5° / 25.6°
49 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.9°
50 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 24.6°
51 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.4°
52 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23.4°
55 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.9°
61 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 22°
68 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.7°
70 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.5°
72 %
bầu trời quang đãng
20.8° / 20.1°
73 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.4°
74 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.4°
74 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 19.1°
74 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 18.5°
74 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 19.6°
71 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 22°
62 %
mây thưa
23.8° / 23.1°
53 %
mây thưa
25.6° / 25.4°
47 %
mây rải rác
26.8° / 27°
43 %
mây rải rác
27.8° / 27°
40 %
mây rải rác
28.5° / 28.6°
38 %
mây rải rác
28.9° / 28.6°
38 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 28.9°
38 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 27.3°
39 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 25.5°
47 %
bầu trời quang đãng
25° / 24.3°
49 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23°
51 %
bầu trời quang đãng
24° / 24°
54 %
mây thưa
22.6° / 23°
57 %
mây rải rác
23° / 23°
59 %
mây rải rác
23° / 22.7°
59 %
mây cụm
23.5° / 22.2°
60 %
mây cụm
23.3° / 22.8°
61 %
mây cụm
22.2° / 22.4°
62 %
mây đen u ám
22.4° / 22.5°
62 %
mây đen u ám
23° / 21.5°
65 %
mây đen u ám
21.9° / 21.9°
67 %
mây cụm
20.2° / 20.7°
68 %
mây cụm
21.8° / 21.5°
67 %
mây rải rác
23.1° / 24°
57 %
bầu trời quang đãng
25° / 24.6°
50 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.2°
45 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.9°
41 %
bầu trời quang đãng
28° / 27.5°
39 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 28.6°
39 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.4°
39 %
mây thưa
28.8° / 28.6°
40 %
mây rải rác
27.6° / 27.4°
43 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Hồng Châu - Yên Lạc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hồng Châu - Yên Lạc
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
908.6
21.67
0
19.58
84.59
100.02
113.73
13.69