Dự báo Thời tiết Tam Hồng - Yên Lạc
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 53%
- Gió 1.07 m/s
- Điểm ngưng 13.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tam Hồng - Yên Lạc những ngày tới
Thời tiết Tam Hồng - Yên Lạc theo giờ
24° / 24.3°
51 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 24.5°
52 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 23.3°
53 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.7°
54 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22°
57 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.7°
63 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 21°
68 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 19.9°
70 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.6°
71 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.4°
72 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 18.9°
72 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 18°
72 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 18°
73 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.1°
71 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 21°
61 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 24°
53 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.8°
47 %
mây thưa
26.3° / 26.3°
42 %
mây thưa
27.7° / 27.2°
39 %
mây thưa
28.4° / 27.6°
38 %
mây rải rác
28.5° / 28.9°
38 %
mây thưa
28.9° / 27°
38 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 27.4°
40 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25.7°
48 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.9°
51 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 22.4°
52 %
mây thưa
23° / 23.1°
51 %
mây đen u ám
23.8° / 23.8°
52 %
mây đen u ám
23.1° / 23.7°
55 %
mây đen u ám
23.4° / 23.7°
58 %
mây đen u ám
23.8° / 23°
59 %
mây đen u ám
22.4° / 22.9°
60 %
mây đen u ám
22.5° / 22.3°
61 %
mây đen u ám
22.2° / 22°
63 %
mây đen u ám
21.9° / 21.5°
65 %
mây cụm
21.3° / 21.8°
66 %
mây cụm
20° / 20.4°
67 %
mây cụm
21.1° / 21°
67 %
mây cụm
23.8° / 23.8°
57 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 24.3°
50 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.2°
45 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.3°
41 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 27.3°
39 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.2°
38 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.7°
39 %
mây thưa
28.5° / 28°
40 %
mây rải rác
29° / 27.8°
42 %
mây rải rác
26.2° / 26.2°
49 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Tam Hồng - Yên Lạc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Tam Hồng - Yên Lạc
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1188.78
28.17
0
26.55
61.71
120.31
139.77
16.4