Dự báo Thời tiết Thành Hòa - Văn Lãng
mây rải rác
- Độ ẩm 88%
- Gió 0.43 m/s
- Điểm ngưng 17.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thành Hòa - Văn Lãng những ngày tới
Thời tiết Thành Hòa - Văn Lãng theo giờ
20.4° / 20.1°
87 %
mây rải rác
20.5° / 20.5°
85 %
mây rải rác
22.9° / 22°
79 %
mây rải rác
24.2° / 24.9°
69 %
mây thưa
27.6° / 28.3°
57 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 30.8°
47 %
bầu trời quang đãng
31.7° / 32.5°
47 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 33°
46 %
mây thưa
31.3° / 32.6°
47 %
mây rải rác
30.1° / 31.9°
51 %
mây cụm
28.4° / 30°
58 %
mây cụm
27° / 27.1°
63 %
mây cụm
25.4° / 25.8°
69 %
mây cụm
23.5° / 24.4°
74 %
mây cụm
23.9° / 23.7°
76 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 23.3°
77 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.8°
78 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.4°
79 %
bầu trời quang đãng
21° / 22.1°
81 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 21.2°
83 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 21.6°
85 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 21.5°
87 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 21.4°
88 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.3°
89 %
mây thưa
20.8° / 20.8°
90 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.7°
83 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.9°
72 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 28.5°
64 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 30.4°
58 %
bầu trời quang đãng
31° / 31.1°
54 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 32.9°
50 %
mây thưa
31.5° / 32°
50 %
mây thưa
30° / 31.3°
53 %
mây đen u ám
30.9° / 31.3°
54 %
mây đen u ám
29.2° / 31.2°
56 %
mây cụm
27.6° / 29.9°
65 %
mây cụm
26.9° / 26.4°
71 %
mây cụm
24° / 25.3°
78 %
mây cụm
24.2° / 24.8°
80 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 24.3°
81 %
bầu trời quang đãng
23° / 24.9°
83 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.4°
85 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 23.4°
88 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 22.4°
91 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 22.2°
93 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 22.2°
95 %
bầu trời quang đãng
21.4° / 22.6°
96 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 22.1°
97 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Thành Hòa - Văn Lãng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thành Hòa - Văn Lãng
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
448.07
1.33
0.31
3.58
16.54
118.55
127.68
3.1