Dự báo Thời tiết Hoàng Văn Thụ - Văn Lãng
mây đen u ám
- Độ ẩm 86.7%
- Gió 0.85 m/s
- Điểm ngưng 17.8°
- UV 0.18
Dự báo thời tiết Hoàng Văn Thụ - Văn Lãng những ngày tới





Thời tiết Hoàng Văn Thụ - Văn Lãng theo giờ
19.8° / 20.7°

86 %
mây đen u ám
19.4° / 20.5°

85 %
mây đen u ám
20.7° / 20.6°

84 %
mây đen u ám
20.2° / 20.9°

83 %
mây đen u ám
20.8° / 21.8°

82 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

79 %
mây đen u ám
21.6° / 22.8°

78 %
mây đen u ám
21.4° / 22.5°

79 %
mây đen u ám
21.4° / 21.8°

81 %
mây đen u ám
21.9° / 21.1°

83 %
mây đen u ám
20.2° / 21.9°

86 %
mây đen u ám
20.9° / 20.8°

87 %
mây đen u ám
20.2° / 21°

87 %
mây đen u ám
20.5° / 20.1°

89 %
mây đen u ám
19.4° / 19.3°

93 %
mây đen u ám
18° / 19.7°

96 %
mây đen u ám
18.9° / 18.3°

97 %
mây cụm
18.6° / 18.2°

98 %
mây cụm
18.7° / 18.6°

98 %
mây đen u ám
19.5° / 19.4°

95 %
mây đen u ám
20° / 20°

95 %
mưa nhẹ
19.1° / 19.5°

95 %
mưa nhẹ
19.7° / 19.4°

96 %
mưa nhẹ
19.9° / 20°

95 %
mưa nhẹ
20.2° / 20.8°

93 %
mây đen u ám
21.9° / 21.9°

88 %
mây đen u ám
21.1° / 22°

85 %
mây đen u ám
23.1° / 23.4°

80 %
mây đen u ám
23° / 24.4°

78 %
mây đen u ám
24.6° / 24.9°

74 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

68 %
mây đen u ám
25.9° / 26.3°

69 %
mây đen u ám
25.4° / 25.5°

70 %
mây đen u ám
25.4° / 26°

73 %
mây đen u ám
24° / 24.9°

78 %
mây đen u ám
22.9° / 23.6°

86 %
mây đen u ám
22.7° / 23.7°

87 %
mây đen u ám
21.6° / 22.6°

90 %
mây đen u ám
20.6° / 21.3°

95 %
mây đen u ám
20.5° / 20.6°

97 %
mây đen u ám
19.1° / 20.8°

98 %
mây đen u ám
19.3° / 20.2°

98 %
mây đen u ám
19.3° / 20.6°

99 %
mây đen u ám
19.3° / 19.2°

99 %
mây đen u ám
19.3° / 19.2°

99 %
mây đen u ám
19.7° / 20.4°

97 %
mây đen u ám
20.6° / 21°

95 %
mây đen u ám
21.9° / 21.3°

88 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Hoàng Văn Thụ - Văn Lãng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hoàng Văn Thụ - Văn Lãng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
427.55
11.95
0.51
4.51
71.41
21.51
25.77
6.02