Dự báo Thời tiết Bắc La - Văn Lãng
mây rải rác
- Độ ẩm 79.8%
- Gió 0.28 m/s
- Điểm ngưng 18.4°
- UV 0.2
Dự báo thời tiết Bắc La - Văn Lãng những ngày tới
Thời tiết Bắc La - Văn Lãng theo giờ
22° / 22.3°
79 %
mây rải rác
22° / 22.2°
76 %
mây rải rác
24.3° / 24.8°
69 %
mây thưa
26.1° / 26°
61 %
mây thưa
28.2° / 29.2°
52 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 31.4°
45 %
bầu trời quang đãng
31.9° / 32.9°
45 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 32.4°
46 %
mây rải rác
30.8° / 31.7°
49 %
mây rải rác
29.6° / 30.3°
54 %
mây rải rác
27.8° / 29°
62 %
mây rải rác
26.9° / 26.5°
65 %
mây cụm
24.6° / 24°
72 %
mây rải rác
24° / 24.6°
74 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.4°
76 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 23.6°
77 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.1°
79 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 22.8°
81 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.9°
83 %
mây thưa
22° / 21.7°
85 %
mây thưa
21.2° / 21.9°
87 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 21.2°
88 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 21.7°
89 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.7°
89 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.3°
82 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.8°
71 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.1°
62 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 30.4°
56 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 32.8°
52 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 32.6°
49 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 32.5°
47 %
mây thưa
32° / 33°
49 %
mây rải rác
30° / 31.9°
52 %
mây rải rác
29.7° / 31.2°
55 %
mây rải rác
27.7° / 28.2°
65 %
mây rải rác
25.9° / 26.6°
70 %
mây rải rác
25.7° / 26.4°
72 %
mây rải rác
24° / 25.3°
78 %
mây thưa
25° / 24.3°
81 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 24.9°
83 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 24.4°
86 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.5°
88 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 23.5°
91 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.2°
93 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 22.9°
95 %
bầu trời quang đãng
21° / 22.5°
96 %
bầu trời quang đãng
22° / 22°
97 %
bầu trời quang đãng
21° / 22.2°
97 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Bắc La - Văn Lãng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Bắc La - Văn Lãng
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
467.6
1.28
0.08
4.18
16.2
122.74
132.95
3.07