Dự báo Thời tiết Phường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Thái Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 61.1%
- Gió 4.8 m/s
- Điểm ngưng 15.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Thái Bình những ngày tới
Thời tiết Phường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Thái Bình theo giờ
23.9° / 23°
61 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.7°
62 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.4°
62 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.2°
63 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23°
63 %
mây thưa
23.2° / 23.9°
63 %
mây thưa
23.5° / 23.6°
62 %
mây rải rác
23.2° / 23.6°
62 %
mây rải rác
23.4° / 23.2°
62 %
mây đen u ám
23.3° / 22.9°
62 %
mây đen u ám
22.8° / 22.8°
63 %
mây đen u ám
22° / 22.4°
62 %
mây đen u ám
22.2° / 22°
62 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°
61 %
mây đen u ám
22° / 23°
57 %
mây đen u ám
23.8° / 22.6°
54 %
mây đen u ám
24.9° / 23°
51 %
mây đen u ám
25.4° / 25°
49 %
mây đen u ám
26° / 25.6°
48 %
mây đen u ám
26.8° / 27°
47 %
mây đen u ám
26.7° / 25.3°
47 %
mây đen u ám
25.8° / 25.7°
49 %
mây đen u ám
24.8° / 24.2°
53 %
mây đen u ám
24.9° / 24.3°
57 %
mây đen u ám
24.2° / 24.8°
59 %
mây đen u ám
24.5° / 24.8°
60 %
mây đen u ám
24.1° / 24.2°
60 %
mây đen u ám
24.3° / 24°
61 %
mây đen u ám
24.6° / 24°
61 %
mây đen u ám
24.4° / 24.8°
61 %
mây đen u ám
24.3° / 24.3°
60 %
mây đen u ám
25° / 24.9°
61 %
mây đen u ám
23.8° / 23.2°
61 %
mây đen u ám
23.6° / 23.8°
61 %
mây đen u ám
23.3° / 23.5°
61 %
mây đen u ám
23.2° / 23.5°
61 %
mây đen u ám
23.1° / 23.4°
61 %
mây đen u ám
23.2° / 23.3°
60 %
mây đen u ám
24.8° / 24.9°
58 %
mây cụm
25.7° / 25.7°
55 %
mây rải rác
26.2° / 26.7°
53 %
mây rải rác
26.4° / 26.1°
54 %
mây thưa
26.3° / 26.5°
58 %
mây rải rác
26.7° / 26°
62 %
mưa nhẹ
25.5° / 25.8°
64 %
mây đen u ám
25.8° / 25.3°
64 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°
65 %
mây đen u ám
24.7° / 24.6°
68 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Thái Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Thái Bình
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1041.41
27.85
0
30.37
117.4
146.69
168.58
29.09