Dự báo Thời tiết Núi Phu Sa Phin - Sơn La
mây đen u ám
- Độ ẩm 42.7%
- Gió 2.15 m/s
- Điểm ngưng 6.8°
- UV 2.72
Dự báo thời tiết Núi Phu Sa Phin - Sơn La những ngày tới





Thời tiết Núi Phu Sa Phin - Sơn La theo giờ
19.3° / 18.7°

42 %
mây đen u ám
20.7° / 20°

40 %
mây đen u ám
21.6° / 20.7°

38 %
mây đen u ám
23.4° / 22.7°

36 %
mây đen u ám
25.5° / 24.3°

32 %
mây đen u ám
28.3° / 27.4°

28 %
mây đen u ám
30° / 27.9°

28 %
mây đen u ám
28.9° / 27.7°

29 %
mây đen u ám
26.3° / 26.6°

32 %
mây cụm
23.8° / 22.8°

40 %
mây cụm
21.2° / 21°

44 %
mây cụm
20.9° / 20°

46 %
mây rải rác
19.7° / 18.1°

49 %
mây rải rác
18.4° / 17.5°

53 %
mây rải rác
17.8° / 16.1°

55 %
mây thưa
16° / 15.6°

58 %
mây rải rác
15.1° / 14.1°

61 %
mây thưa
15.3° / 14.9°

65 %
bầu trời quang đãng
14.7° / 13°

67 %
mây thưa
14° / 13.5°

70 %
bầu trời quang đãng
13.9° / 13.7°

73 %
bầu trời quang đãng
13.5° / 12.6°

76 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 15.5°

66 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 18.5°

52 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 21.2°

43 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 24.6°

37 %
mây thưa
27.6° / 26.7°

33 %
mây rải rác
29.2° / 28.4°

30 %
mây rải rác
30.1° / 29.3°

28 %
mây rải rác
30° / 29.9°

29 %
mây rải rác
30.3° / 29.6°

29 %
mây rải rác
27.6° / 27.3°

35 %
mây cụm
26.3° / 26.4°

37 %
mây cụm
25.1° / 24.1°

43 %
mây cụm
23.4° / 23.3°

45 %
mây cụm
22.9° / 22.4°

49 %
mây rải rác
21.8° / 20.8°

53 %
mây thưa
20.2° / 19.4°

58 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 19°

64 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 18.7°

70 %
mây thưa
17.8° / 17.7°

77 %
mây rải rác
16.1° / 16.6°

83 %
mây đen u ám
16.7° / 16.6°

88 %
mây đen u ám
15.7° / 15.3°

91 %
mây đen u ám
16° / 15.8°

92 %
mây đen u ám
15.4° / 15.8°

94 %
mây đen u ám
17.3° / 17.1°

83 %
mây đen u ám
20.3° / 20.1°

67 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Núi Phu Sa Phin - Sơn La những ngày tới
Chất lượng không khí tại Núi Phu Sa Phin - Sơn La
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
461.13
4.79
0
3.28
73.56
24.33
27.84
1.96