Dự báo Thời tiết Núi Phu Nằm Sau - Sơn La
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 71.6%
- Gió 1.9 m/s
- Điểm ngưng 15.5°
- UV 0.18
Dự báo thời tiết Núi Phu Nằm Sau - Sơn La những ngày tới
Thời tiết Núi Phu Nằm Sau - Sơn La theo giờ
21.5° / 21.5°
71 %
bầu trời quang đãng
20.6° / 20.1°
74 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.7°
77 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 18.6°
82 %
bầu trời quang đãng
17° / 17.6°
87 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 16°
91 %
bầu trời quang đãng
15.7° / 16°
92 %
bầu trời quang đãng
15.1° / 15.3°
93 %
bầu trời quang đãng
15.8° / 14.4°
94 %
bầu trời quang đãng
14.8° / 14.4°
95 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.7°
95 %
bầu trời quang đãng
14.1° / 14.3°
96 %
bầu trời quang đãng
13.1° / 14°
96 %
bầu trời quang đãng
13.3° / 13.3°
96 %
bầu trời quang đãng
14.7° / 14.2°
92 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 17.9°
77 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20°
65 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.4°
57 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.3°
52 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.4°
49 %
mây thưa
25° / 26°
46 %
mây thưa
25° / 25.1°
46 %
mây rải rác
25.7° / 24.8°
48 %
mây rải rác
23.5° / 23.7°
54 %
mây rải rác
20.8° / 20.6°
67 %
mây rải rác
18.5° / 18.2°
75 %
mây thưa
17.9° / 17.6°
78 %
mây thưa
16.8° / 17°
81 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 16.9°
81 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 17.8°
78 %
mây rải rác
17.2° / 17°
77 %
mây rải rác
16.5° / 16.7°
83 %
mây rải rác
16.1° / 15.5°
83 %
mây rải rác
15.1° / 15.8°
84 %
mây rải rác
15° / 15.1°
86 %
mây rải rác
14° / 14.3°
88 %
mây rải rác
15° / 15°
89 %
mây rải rác
14.4° / 14.6°
91 %
mây rải rác
15.9° / 14.1°
87 %
mây thưa
17.9° / 17.7°
74 %
mây rải rác
19.6° / 19.1°
67 %
mây cụm
21.4° / 22°
59 %
mây cụm
22.7° / 22.8°
55 %
mây cụm
24.9° / 23.3°
52 %
mây cụm
25.7° / 25°
49 %
mây cụm
25.4° / 25.2°
49 %
mây rải rác
25.7° / 25.7°
51 %
mây rải rác
24.1° / 24.4°
57 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Núi Phu Nằm Sau - Sơn La những ngày tới
Chất lượng không khí tại Núi Phu Nằm Sau - Sơn La
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
374.34
1.96
0.43
2.31
101.87
43
46.12
3.47