Dự báo Thời tiết Ninh Phúc - Thành Phố Ninh Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 45.4%
- Gió 3.16 m/s
- Điểm ngưng 15.4°
- UV 6.7
Dự báo thời tiết Ninh Phúc - Thành Phố Ninh Bình những ngày tới
Thời tiết Ninh Phúc - Thành Phố Ninh Bình theo giờ
28.2° / 28.6°
47 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 28.1°
45 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 28.1°
44 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 29.5°
41 %
mây thưa
29.9° / 29.8°
39 %
mây rải rác
30.2° / 29.2°
36 %
mây rải rác
30.4° / 29.4°
39 %
mây thưa
27° / 27.5°
46 %
mây thưa
26.6° / 25.8°
51 %
mây thưa
24.4° / 24.8°
58 %
mây thưa
24.6° / 24.1°
62 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.4°
65 %
mây thưa
23.7° / 23.5°
66 %
mây rải rác
23° / 24°
67 %
mây rải rác
23.1° / 24°
68 %
mây rải rác
23.7° / 23.4°
69 %
mây rải rác
22.1° / 22.6°
69 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.4°
69 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.6°
69 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.1°
70 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 21.6°
71 %
mây thưa
22.7° / 23.7°
69 %
mây rải rác
24.3° / 24°
61 %
mây đen u ám
26.3° / 26.6°
56 %
mây cụm
28.7° / 28.2°
53 %
mây rải rác
29° / 29.2°
49 %
mây rải rác
30.4° / 30°
47 %
mây rải rác
31° / 30°
46 %
mây rải rác
30.9° / 30.9°
47 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 31°
48 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 29.7°
51 %
bầu trời quang đãng
27° / 27°
61 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 26.1°
66 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.6°
70 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 25.3°
71 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.4°
73 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.2°
75 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.9°
75 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 24.9°
76 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 24.4°
76 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 24°
76 %
mây thưa
23.2° / 23.5°
76 %
mây thưa
23.6° / 23.4°
76 %
mây thưa
22.3° / 23.6°
76 %
mây rải rác
22.7° / 23°
76 %
mây rải rác
23.5° / 24.4°
74 %
mây cụm
25.3° / 25°
67 %
mây đen u ám
26.1° / 26.5°
64 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Ninh Phúc - Thành Phố Ninh Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Ninh Phúc - Thành Phố Ninh Bình
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1228.33
6.7
1.62
15.05
195.05
255.08
276.69
31.47