Dự báo Thời tiết Phường Thái Bình - Thành Phố Hòa Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 68.7%
- Gió 0.77 m/s
- Điểm ngưng 14°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Thái Bình - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Thời tiết Phường Thái Bình - Thành Phố Hòa Bình theo giờ
20.2° / 20.7°
67 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.5°
68 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 19.2°
69 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 19.2°
70 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.7°
73 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.8°
76 %
mây thưa
18.8° / 18.8°
77 %
mây rải rác
18.5° / 18.1°
78 %
mây rải rác
18.7° / 18°
77 %
mây rải rác
19° / 18.7°
75 %
mây rải rác
19.7° / 19.5°
73 %
mây rải rác
20.4° / 21°
69 %
mây đen u ám
22.8° / 22.8°
65 %
mây đen u ám
23.2° / 23°
58 %
mây đen u ám
25.6° / 26°
51 %
mây đen u ám
26.8° / 25.2°
48 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°
46 %
mây cụm
26.4° / 26.4°
46 %
mây rải rác
26.9° / 26.7°
47 %
mây rải rác
25.2° / 25.1°
49 %
mây rải rác
23.6° / 23.1°
60 %
mây rải rác
22.7° / 21.6°
61 %
mây rải rác
22° / 21°
61 %
mây rải rác
21.8° / 21.6°
62 %
mây cụm
21.4° / 21.5°
62 %
mây đen u ám
22.5° / 21.3°
62 %
mây đen u ám
21.1° / 21.1°
63 %
mây đen u ám
21.5° / 21.9°
65 %
mây đen u ám
21.4° / 21.9°
66 %
mây đen u ám
21.4° / 21.4°
68 %
mây đen u ám
21° / 20.9°
72 %
mây cụm
19° / 19.1°
75 %
mây rải rác
19.7° / 19.2°
77 %
mây rải rác
18.6° / 18.3°
78 %
mây rải rác
20.7° / 20.6°
75 %
mây thưa
23° / 22.8°
65 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.4°
57 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.8°
51 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 28°
48 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 28.4°
47 %
mây thưa
27.1° / 27.1°
48 %
mây rải rác
27.1° / 27.3°
49 %
mây đen u ám
27.1° / 27.8°
51 %
mây đen u ám
26.5° / 26.4°
56 %
mây đen u ám
25.6° / 25.9°
62 %
mây đen u ám
24.3° / 25°
67 %
mây đen u ám
23.5° / 23.4°
74 %
mây đen u ám
23.8° / 23.8°
78 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thái Bình - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thái Bình - Thành Phố Hòa Bình
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
721.08
27.81
0
9.01
109.42
124.49
143.12
8.95