Dự báo Thời tiết Phường Kỳ Sơn - Thành Phố Hòa Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 66.5%
- Gió 1.01 m/s
- Điểm ngưng 14.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Kỳ Sơn - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Thời tiết Phường Kỳ Sơn - Thành Phố Hòa Bình theo giờ
21° / 20.3°
65 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.5°
66 %
bầu trời quang đãng
20.8° / 20.6°
67 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.7°
68 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.5°
71 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.4°
74 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 18.1°
77 %
mây rải rác
19° / 19°
77 %
mây rải rác
18.4° / 18.7°
78 %
mây rải rác
18.7° / 18.7°
77 %
mây rải rác
18.5° / 18.2°
75 %
mây rải rác
19.6° / 19.8°
73 %
mây rải rác
20.7° / 20.1°
69 %
mây đen u ám
22.8° / 22.7°
65 %
mây đen u ám
23° / 23.9°
58 %
mây đen u ám
25.3° / 25.6°
51 %
mây đen u ám
26.1° / 25.6°
48 %
mây đen u ám
26.8° / 26.4°
46 %
mây cụm
26.7° / 26.2°
46 %
mây rải rác
26.4° / 26.6°
47 %
mây rải rác
25.9° / 25.5°
49 %
mây rải rác
23.1° / 23.1°
60 %
mây rải rác
22° / 21.8°
61 %
mây rải rác
21.3° / 21.3°
61 %
mây rải rác
21° / 21.2°
62 %
mây cụm
22° / 21.2°
62 %
mây đen u ám
23° / 21.3°
62 %
mây đen u ám
22° / 21.4°
63 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°
65 %
mây đen u ám
21.2° / 21.8°
66 %
mây đen u ám
21.2° / 21°
68 %
mây đen u ám
20.1° / 20.2°
72 %
mây cụm
19.3° / 19.1°
75 %
mây rải rác
19.8° / 20°
77 %
mây rải rác
18.1° / 18.6°
78 %
mây rải rác
20° / 20.6°
75 %
mây thưa
22.2° / 22.4°
65 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.3°
57 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.4°
51 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 27.9°
48 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 28.4°
47 %
mây thưa
27.7° / 27.7°
48 %
mây rải rác
27.9° / 27.6°
49 %
mây đen u ám
28° / 27.7°
51 %
mây đen u ám
26° / 26.5°
56 %
mây đen u ám
25.5° / 25°
62 %
mây đen u ám
24.4° / 24.6°
67 %
mây đen u ám
23.6° / 23.1°
74 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Kỳ Sơn - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Kỳ Sơn - Thành Phố Hòa Bình
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
668.27
22.04
0
7.21
107.39
118.73
134.64
8.41