Dự báo Thời tiết Phường Hà Cầu - Hà Đông
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 53.9%
- Gió 2.06 m/s
- Điểm ngưng 15.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Hà Cầu - Hà Đông những ngày tới
Thời tiết Phường Hà Cầu - Hà Đông theo giờ
25.5° / 25.4°
51 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 26°
53 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.2°
52 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.3°
55 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.2°
59 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.7°
64 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 21.9°
68 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.6°
69 %
bầu trời quang đãng
21° / 20.8°
70 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20°
71 %
bầu trời quang đãng
20° / 20.6°
71 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.6°
71 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19.6°
69 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 18.2°
66 %
mây thưa
19.9° / 20°
63 %
mây thưa
21.6° / 21.9°
55 %
mây cụm
23.6° / 23.7°
48 %
mây cụm
25.2° / 24.7°
43 %
mây cụm
26.5° / 26.9°
39 %
mây cụm
27.6° / 27.9°
37 %
mây cụm
28.2° / 27°
36 %
mây rải rác
28.5° / 27.2°
35 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.3°
35 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 27.3°
37 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.9°
42 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 24.4°
46 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 23.6°
51 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.3°
55 %
mây cụm
25° / 23.7°
55 %
mây cụm
24.4° / 23.9°
56 %
mây đen u ám
23° / 23.9°
57 %
mây đen u ám
23.8° / 23.4°
58 %
mây đen u ám
23.3° / 23.1°
59 %
mây đen u ám
22.5° / 22.6°
61 %
mây cụm
22.1° / 22.2°
62 %
mây cụm
23° / 22.7°
63 %
mây cụm
21.1° / 21.3°
63 %
mây rải rác
21.7° / 20.2°
64 %
mây rải rác
21.7° / 21.2°
60 %
mây rải rác
23.7° / 23.8°
51 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 24.4°
45 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 26.2°
42 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 27.2°
39 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 27.7°
37 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 29°
37 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 29°
37 %
mây rải rác
28.6° / 28.5°
40 %
mây rải rác
28.6° / 28.4°
46 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Hà Cầu - Hà Đông những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Hà Cầu - Hà Đông
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1763.39
32.17
0.66
69.05
37.39
96.52
124.33
22.27