Dự báo Thời tiết Hà Đông - Hà Nội
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 50.5%
- Gió 2.06 m/s
- Điểm ngưng 15.1°
- UV 0.77
Dự báo thời tiết Hà Đông - Hà Nội những ngày tới
Thời tiết Hà Đông - Hà Nội theo giờ
26.6° / 26.5°
47 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.6°
50 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.6°
48 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 25°
48 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.3°
48 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.2°
56 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.3°
63 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 21.3°
66 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 21.7°
68 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21.6°
69 %
bầu trời quang đãng
20.8° / 20.6°
70 %
bầu trời quang đãng
21° / 20.9°
71 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.5°
71 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.6°
71 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.3°
69 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 18.2°
66 %
mây thưa
20° / 19.2°
63 %
mây thưa
21.6° / 21.7°
55 %
mây cụm
23.9° / 23.4°
48 %
mây cụm
25.8° / 24.4°
43 %
mây cụm
26.8° / 26.8°
39 %
mây cụm
27.9° / 27.5°
37 %
mây cụm
28.4° / 27.7°
36 %
mây rải rác
29° / 27.2°
35 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 28.2°
35 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 27.4°
37 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.9°
42 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 24.1°
46 %
bầu trời quang đãng
25° / 23.1°
51 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.5°
55 %
mây cụm
24.5° / 23.6°
55 %
mây cụm
24.8° / 23.4°
56 %
mây đen u ám
23° / 23.1°
57 %
mây đen u ám
23.6° / 24°
58 %
mây đen u ám
23.7° / 23.1°
59 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°
61 %
mây cụm
22.7° / 22.8°
62 %
mây cụm
23° / 22.8°
63 %
mây cụm
21.6° / 21.7°
63 %
mây rải rác
21.3° / 21°
64 %
mây rải rác
21.7° / 21.8°
60 %
mây rải rác
23.6° / 24°
51 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 24.5°
45 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.3°
42 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 27.1°
39 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 27.3°
37 %
bầu trời quang đãng
28.9° / 28.9°
37 %
bầu trời quang đãng
30° / 28.6°
37 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Hà Đông - Hà Nội những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hà Đông - Hà Nội
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
587.56
6.13
0.35
10.48
130.68
76.5
86.01
13.06