Dự báo Thời tiết Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 95.8%
- Gió 0.57 m/s
- Điểm ngưng 18.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay những ngày tới
Thời tiết Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay theo giờ
19.1° / 19.6°
95 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 20.6°
94 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 21.4°
87 %
mây thưa
23.4° / 24.4°
75 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.7°
62 %
bầu trời quang đãng
31° / 31.3°
48 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 32.8°
45 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 33°
43 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 33.8°
42 %
mây rải rác
32.2° / 32.6°
43 %
mây rải rác
30.5° / 31.5°
54 %
mây rải rác
27.8° / 28.3°
66 %
mây rải rác
26° / 26.4°
67 %
mây rải rác
25.2° / 26.2°
68 %
mây rải rác
25.9° / 26.6°
70 %
mây đen u ám
25.1° / 25.7°
72 %
mây đen u ám
25.4° / 26°
73 %
mây đen u ám
24.8° / 25.8°
74 %
mây đen u ám
24.2° / 24°
78 %
mây đen u ám
23.7° / 23°
81 %
mây đen u ám
23° / 24.2°
81 %
mây cụm
24° / 24.4°
80 %
mây đen u ám
23° / 24.1°
81 %
mây đen u ám
23.4° / 23.2°
82 %
mây đen u ám
24° / 23.4°
82 %
mây đen u ám
23° / 24.2°
83 %
mây đen u ám
24.5° / 25°
82 %
mây đen u ám
25.4° / 25.3°
77 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°
74 %
mây đen u ám
27° / 28°
67 %
mây đen u ám
28.7° / 30.8°
60 %
mây đen u ám
32° / 33.7°
53 %
mây đen u ám
32° / 33.2°
50 %
bầu trời quang đãng
32° / 32.7°
49 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 32.4°
54 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 27.2°
70 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.6°
71 %
mây thưa
25° / 25.9°
75 %
mây thưa
24° / 25°
80 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.4°
82 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.7°
86 %
bầu trời quang đãng
21.4° / 22.4°
88 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.3°
86 %
mây thưa
22.2° / 22.8°
86 %
mây thưa
21.5° / 22.2°
87 %
mây cụm
21.5° / 21.7°
90 %
mây cụm
20.2° / 21.8°
92 %
mây cụm
20.4° / 21.3°
93 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
241.03
1.89
0.47
1.77
3.31
40.64
44.62
1.02