Dự báo Thời tiết Thị xã Mường Lay - Điện Biên
mây thưa
- Độ ẩm 96%
- Gió 0.95 m/s
- Điểm ngưng 17.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị xã Mường Lay - Điện Biên những ngày tới
Thời tiết Thị xã Mường Lay - Điện Biên theo giờ
18.4° / 18.5°
96 %
mây thưa
18.4° / 19°
97 %
mây thưa
19° / 18.3°
94 %
mây thưa
20° / 21.7°
83 %
mây thưa
24.8° / 24.9°
68 %
mây rải rác
27.9° / 28.8°
53 %
mây thưa
30° / 30.9°
46 %
mây thưa
31.7° / 31.3°
42 %
mây thưa
31.9° / 31.3°
40 %
mây thưa
31.8° / 31.4°
39 %
mây rải rác
31.6° / 31.8°
41 %
mây thưa
30° / 30°
49 %
mây thưa
26.6° / 26.7°
65 %
mây rải rác
23.5° / 24°
70 %
mây rải rác
22.6° / 23°
74 %
mây thưa
21.9° / 21.4°
77 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 21.4°
80 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.5°
81 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.5°
83 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.2°
84 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19°
85 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 19.7°
86 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18.2°
86 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 19°
86 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 18.8°
86 %
bầu trời quang đãng
17° / 17.9°
86 %
bầu trời quang đãng
18° / 18.7°
82 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 23°
67 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.6°
56 %
bầu trời quang đãng
29° / 28°
47 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 29°
42 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 31.3°
39 %
bầu trời quang đãng
31.7° / 31.1°
38 %
bầu trời quang đãng
31° / 31.7°
39 %
bầu trời quang đãng
31.9° / 31.5°
40 %
mây thưa
30.5° / 30.4°
48 %
mây thưa
25.8° / 27°
65 %
mây thưa
23.4° / 23.7°
70 %
mây thưa
22.9° / 22.6°
73 %
mây thưa
21.3° / 21.1°
75 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 21.8°
77 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.1°
78 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.9°
79 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.2°
79 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.7°
79 %
mây thưa
19.5° / 19.6°
82 %
mây cụm
20° / 19.4°
85 %
mây cụm
19.5° / 19.1°
84 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Thị xã Mường Lay - Điện Biên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị xã Mường Lay - Điện Biên
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
298.07
1.61
0.14
1.61
5.55
70.76
75.23
0.37