Dự báo Thời tiết Tư Mại - Yên Dũng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 40.9%
- Gió 2.67 m/s
- Điểm ngưng 11.8°
- UV 2.73
Dự báo thời tiết Tư Mại - Yên Dũng những ngày tới
Thời tiết Tư Mại - Yên Dũng theo giờ
26.2° / 27°
40 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26°
39 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.6°
36 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 28°
32 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 29.4°
28 %
bầu trời quang đãng
32.4° / 30.1°
25 %
bầu trời quang đãng
32.2° / 30.3°
25 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 30.3°
28 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 29°
35 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 27.7°
36 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.9°
40 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.7°
49 %
mây thưa
23.4° / 23°
52 %
mây rải rác
23.8° / 23.2°
53 %
mây thưa
23.8° / 23.3°
54 %
mây rải rác
22.7° / 22.3°
56 %
mây thưa
23° / 23°
57 %
mây thưa
22.8° / 21.1°
59 %
mây rải rác
22° / 21.1°
59 %
mây rải rác
21° / 21.2°
60 %
mây thưa
21.9° / 21.5°
61 %
mây thưa
21° / 20.3°
62 %
mây thưa
22.9° / 22.6°
60 %
mây thưa
24.9° / 24.5°
52 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.8°
47 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.2°
42 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 30°
38 %
bầu trời quang đãng
30° / 30.5°
36 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 30.1°
34 %
bầu trời quang đãng
32.7° / 32°
34 %
bầu trời quang đãng
32.7° / 31.5°
35 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 31.1°
36 %
bầu trời quang đãng
30° / 29.7°
43 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 29°
50 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.3°
58 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 25.9°
62 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25.6°
64 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.7°
67 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.9°
69 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.1°
71 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.5°
72 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.2°
74 %
mây thưa
23.6° / 23.5°
75 %
mây thưa
22° / 23.8°
76 %
mây thưa
22.6° / 23.1°
77 %
mây rải rác
22.3° / 22°
78 %
mây rải rác
23.9° / 23.7°
73 %
mây rải rác
25.6° / 25.3°
66 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Tư Mại - Yên Dũng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Tư Mại - Yên Dũng
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
868.24
20.71
3.77
10.04
31.3
110.65
123.85
5.55