Dự báo Thời tiết Thị trấn Nham Biền - Yên Dũng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 47.2%
- Gió 1.77 m/s
- Điểm ngưng 12.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Nham Biền - Yên Dũng những ngày tới
Thời tiết Thị trấn Nham Biền - Yên Dũng theo giờ
24.6° / 24.8°
47 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 23.9°
49 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.9°
53 %
bầu trời quang đãng
22° / 22°
58 %
bầu trời quang đãng
21° / 21.2°
63 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 20.8°
67 %
bầu trời quang đãng
20° / 19.2°
67 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.7°
67 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 18.7°
67 %
bầu trời quang đãng
19° / 18°
67 %
bầu trời quang đãng
19° / 17.2°
66 %
bầu trời quang đãng
17.1° / 17.2°
67 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 17.5°
68 %
mây thưa
18.8° / 17.6°
67 %
mây thưa
20.9° / 20.6°
57 %
mây cụm
22.8° / 22.1°
50 %
mây cụm
24° / 24.4°
44 %
mây cụm
26.3° / 26.9°
40 %
mây cụm
27.3° / 27.8°
38 %
mây cụm
28° / 27.8°
37 %
mây rải rác
28.9° / 27.7°
36 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.1°
36 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 27.3°
38 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 25.9°
44 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.6°
46 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.1°
52 %
mây thưa
22.1° / 22.6°
58 %
mây thưa
23.7° / 23.1°
56 %
mây cụm
23.9° / 23.4°
56 %
mây cụm
24° / 23.8°
56 %
mây cụm
22.6° / 22.8°
58 %
mây cụm
22.7° / 23°
58 %
mây cụm
21.7° / 21.9°
58 %
mây cụm
21° / 20.4°
60 %
mây cụm
20.6° / 20.8°
59 %
mây rải rác
20.2° / 19.8°
59 %
mây rải rác
20° / 19.9°
60 %
mây rải rác
20.1° / 20.5°
58 %
mây rải rác
22.3° / 22.8°
51 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.7°
45 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25°
42 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.1°
40 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 27.6°
38 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 28.4°
38 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 28.1°
37 %
mây rải rác
29.5° / 28.8°
39 %
mây rải rác
27° / 28.7°
48 %
mây cụm
26.5° / 26.1°
56 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Nham Biền - Yên Dũng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Nham Biền - Yên Dũng
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1402.5
72.84
0
38.5
82.04
113.99
144.7
19.57