Dự báo Thời tiết Thanh Lương - Nghĩa Lộ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 68.6%
- Gió 0.46 m/s
- Điểm ngưng 15°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thanh Lương - Nghĩa Lộ những ngày tới
Thời tiết Thanh Lương - Nghĩa Lộ theo giờ
20.4° / 20.7°
68 %
bầu trời quang đãng
21° / 20.7°
69 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.6°
70 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19.1°
71 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.7°
74 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18.9°
77 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.5°
79 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 17.6°
80 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 18°
81 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.4°
78 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 20°
68 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.5°
59 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 24.5°
52 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.9°
48 %
bầu trời quang đãng
26° / 26°
46 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.9°
45 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.8°
44 %
mây rải rác
26° / 26.3°
44 %
mây rải rác
26.2° / 26.4°
45 %
mây rải rác
24.4° / 24.7°
52 %
mây rải rác
24° / 24°
55 %
mây rải rác
22.5° / 22.1°
58 %
mây rải rác
21° / 21°
61 %
mây thưa
21.6° / 21.3°
64 %
mây thưa
21.8° / 21.5°
64 %
mây thưa
21.8° / 21.5°
61 %
mây rải rác
21.1° / 21.6°
60 %
mây rải rác
21.5° / 21.2°
61 %
mây cụm
21.2° / 21.5°
62 %
mây đen u ám
22° / 20.2°
64 %
mây đen u ám
20.9° / 20.1°
67 %
mây cụm
19.8° / 19.2°
70 %
mây cụm
20° / 19.5°
73 %
mây cụm
20° / 19.2°
72 %
mây rải rác
22.4° / 21.8°
63 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.6°
56 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.9°
52 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.2°
49 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.9°
48 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 26.9°
48 %
mây thưa
27.2° / 27.5°
48 %
mây cụm
27.3° / 28°
48 %
mây đen u ám
27.5° / 27.4°
51 %
mây đen u ám
25.1° / 25.5°
57 %
mây đen u ám
23.3° / 24.7°
62 %
mây cụm
23.8° / 24°
64 %
mây cụm
22.8° / 22.8°
67 %
mây rải rác
22.4° / 22.8°
71 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Thanh Lương - Nghĩa Lộ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thanh Lương - Nghĩa Lộ
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
701.75
12.83
0
9.77
44.39
71.41
81.66
3.8