Dự báo Thời tiết Phường Ngô Quyền - Vĩnh Yên
mây đen u ám
- Độ ẩm 70.4%
- Gió 1.41 m/s
- Điểm ngưng 12.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Ngô Quyền - Vĩnh Yên những ngày tới
Thời tiết Phường Ngô Quyền - Vĩnh Yên theo giờ
18.1° / 18.4°
70 %
mây đen u ám
18.4° / 18.2°
70 %
mây đen u ám
18.7° / 18.4°
71 %
mây đen u ám
18.3° / 18.2°
71 %
mây đen u ám
18.6° / 17.8°
72 %
mây đen u ám
17.1° / 17.8°
73 %
mây đen u ám
17.3° / 17.8°
75 %
mây đen u ám
17.4° / 17.5°
75 %
mây đen u ám
17° / 17.8°
75 %
mây đen u ám
17.1° / 17.5°
74 %
mây đen u ám
18.8° / 17.4°
71 %
mây đen u ám
18.4° / 18.3°
68 %
mây đen u ám
18.4° / 18.5°
64 %
mây đen u ám
19.6° / 18.6°
62 %
mây đen u ám
19.5° / 18.3°
61 %
mây đen u ám
19.6° / 19.7°
59 %
mây đen u ám
20° / 19.5°
59 %
mây đen u ám
19.6° / 19.7°
60 %
mây đen u ám
19.4° / 19°
61 %
mây đen u ám
18.4° / 18.7°
66 %
mây đen u ám
18.2° / 18.3°
68 %
mây đen u ám
18.1° / 18.6°
69 %
mây đen u ám
19° / 18.2°
70 %
mây đen u ám
18.4° / 18.1°
71 %
mây đen u ám
18.7° / 18.9°
72 %
mây đen u ám
18.4° / 18.7°
72 %
mây đen u ám
18.6° / 17.7°
72 %
mây đen u ám
17.2° / 17.4°
74 %
mây cụm
16.4° / 16°
79 %
mây rải rác
15.6° / 15.5°
81 %
mây rải rác
15° / 15.5°
82 %
mây rải rác
15.4° / 14.1°
82 %
mây thưa
16° / 15°
81 %
mây thưa
17.3° / 17.9°
71 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.7°
62 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.1°
53 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 22.5°
47 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 23.6°
44 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 24.6°
42 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.8°
41 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.1°
41 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26°
41 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.3°
45 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.7°
49 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22°
51 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 20.5°
51 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 19.6°
54 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 18.1°
58 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Ngô Quyền - Vĩnh Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Ngô Quyền - Vĩnh Yên
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1135.87
10.15
0
19.31
42.2
162.05
178.96
6