Mục lục
Dự báo Thời tiết Như Xuân - Thanh Hóa
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 37.4%
- Gió 4.11 m/s
- Điểm ngưng 3.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Như Xuân - Thanh Hóa những ngày tới
Thời tiết Như Xuân - Thanh Hóa theo giờ
17.2° / 16.4°
38 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 17.2°
37 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 17.5°
36 %
bầu trời quang đãng
20° / 17.8°
33 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.4°
31 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 19.5°
31 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 19.4°
36 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 18.7°
44 %
bầu trời quang đãng
17° / 17.2°
52 %
bầu trời quang đãng
16° / 16°
57 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 15.7°
57 %
bầu trời quang đãng
16° / 14.7°
58 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 14.9°
58 %
bầu trời quang đãng
15.5° / 14.3°
60 %
bầu trời quang đãng
14.8° / 13.1°
62 %
bầu trời quang đãng
14.9° / 13°
64 %
bầu trời quang đãng
13° / 12°
66 %
bầu trời quang đãng
14° / 12.3°
67 %
bầu trời quang đãng
13.4° / 12.6°
68 %
bầu trời quang đãng
13.5° / 12.3°
69 %
mây thưa
12.9° / 12°
71 %
mây thưa
12.9° / 11.8°
71 %
mây thưa
12° / 11°
71 %
mây thưa
15° / 14.4°
59 %
mây rải rác
17.1° / 17°
50 %
mây cụm
18° / 17.8°
46 %
mây cụm
19.5° / 18.9°
44 %
mây cụm
20° / 19.8°
43 %
mây cụm
21° / 20.3°
42 %
mây cụm
21° / 20.8°
42 %
mây rải rác
21.8° / 20.9°
43 %
mây thưa
20.4° / 19°
48 %
mây thưa
18.9° / 17.2°
56 %
bầu trời quang đãng
17.5° / 16.1°
67 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 17°
72 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 16.5°
74 %
bầu trời quang đãng
17° / 15.9°
77 %
bầu trời quang đãng
15.5° / 15.7°
79 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 15°
81 %
bầu trời quang đãng
15.4° / 15.2°
83 %
bầu trời quang đãng
15.4° / 14.8°
85 %
bầu trời quang đãng
14.4° / 14.2°
87 %
mây rải rác
14.9° / 14.1°
87 %
mây cụm
14.7° / 14.7°
87 %
mây cụm
14.3° / 13.3°
88 %
mây cụm
14° / 14°
88 %
mây cụm
14° / 14.1°
86 %
mây đen u ám
16.8° / 15.5°
77 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Như Xuân - Thanh Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Như Xuân - Thanh Hóa
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1121.82
18.64
5.55
21.09
64.57
114.6
132.78
17.67