Dự báo Thời tiết Mường Lý - Mường Lát
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 55.5%
- Gió 2.63 m/s
- Điểm ngưng 16.7°
- UV 4.85
Dự báo thời tiết Mường Lý - Mường Lát những ngày tới
Thời tiết Mường Lý - Mường Lát theo giờ
27° / 27°
57 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27°
55 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.2°
53 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.6°
51 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 29°
47 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 29.5°
44 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 29.9°
43 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 29.5°
53 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.4°
65 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.9°
69 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.4°
70 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.9°
70 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 23.9°
71 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 23.2°
72 %
mây rải rác
22.8° / 22.6°
73 %
mây cụm
22.3° / 22.5°
74 %
mây rải rác
22.3° / 22°
75 %
mây rải rác
21° / 22.6°
76 %
mây thưa
21.3° / 21.9°
77 %
mây rải rác
22° / 21.1°
78 %
mây rải rác
21.3° / 21.6°
79 %
mây rải rác
20.5° / 20.6°
78 %
mây rải rác
21.7° / 22.6°
75 %
mây cụm
23.6° / 24.4°
66 %
mây cụm
25.3° / 25.8°
60 %
mây cụm
26.1° / 26.1°
56 %
mây cụm
27.1° / 28.7°
53 %
mây cụm
29.5° / 29.6°
50 %
mây cụm
29.7° / 30.7°
50 %
mây cụm
29.7° / 30.6°
52 %
bầu trời quang đãng
29° / 29.8°
55 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 28.6°
62 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.2°
72 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.6°
74 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.3°
75 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 24.1°
76 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 24.6°
77 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.5°
78 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.8°
78 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.1°
78 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.4°
79 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.2°
79 %
mây rải rác
22.6° / 22.7°
79 %
mây cụm
22.1° / 22°
80 %
mây cụm
22.2° / 22°
80 %
mây cụm
22.2° / 22.8°
78 %
mây cụm
23.7° / 23.6°
78 %
mây đen u ám
23.9° / 24.7°
76 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Mường Lý - Mường Lát những ngày tới
Chất lượng không khí tại Mường Lý - Mường Lát
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
948.95
15.55
1.92
8.95
68.45
138.56
151.84
5.19