Dự báo Thời tiết Tân Hòa - Phú Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 57.4%
- Gió 1.57 m/s
- Điểm ngưng 14.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Hòa - Phú Bình những ngày tới
Thời tiết Tân Hòa - Phú Bình theo giờ
23.5° / 23°
57 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 22.5°
58 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 21.8°
59 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 20.9°
62 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.2°
66 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.4°
70 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 17.5°
71 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 17°
72 %
bầu trời quang đãng
17.1° / 17.3°
72 %
bầu trời quang đãng
18° / 16.9°
73 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 16.9°
73 %
bầu trời quang đãng
16° / 17°
74 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 17.5°
72 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 20.5°
59 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.9°
50 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.4°
44 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.8°
40 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 28.5°
37 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.3°
36 %
mây thưa
28.6° / 29°
36 %
mây rải rác
28° / 29°
38 %
mây rải rác
27.7° / 27.5°
42 %
mây thưa
24° / 24.1°
52 %
mây thưa
24° / 22.5°
54 %
mây thưa
22.6° / 22.3°
55 %
mây thưa
22.6° / 22.3°
56 %
mây cụm
22.8° / 22.6°
57 %
mây cụm
22.2° / 22.7°
58 %
mây cụm
22° / 21.5°
60 %
mây đen u ám
22.8° / 21°
60 %
mây đen u ám
21.5° / 21.6°
61 %
mây đen u ám
21.8° / 22°
63 %
mây cụm
20.7° / 20.3°
64 %
mây cụm
20.6° / 20.2°
64 %
mây cụm
20° / 19.3°
63 %
mây cụm
19.5° / 19.8°
63 %
mây cụm
20.9° / 20.4°
62 %
mây cụm
22.4° / 22.4°
52 %
mây thưa
24.2° / 24.7°
44 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.9°
40 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.6°
38 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 27.1°
37 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 27.4°
37 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.4°
38 %
bầu trời quang đãng
29° / 27.8°
39 %
bầu trời quang đãng
28° / 28°
42 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25°
52 %
bầu trời quang đãng
25° / 25°
55 %
mây thưa
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Hòa - Phú Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Tân Hòa - Phú Bình
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
667.67
10.53
0
13.81
71.81
57.02
63.93
8.23