Dự báo Thời tiết Tân Phú - Phổ Yên
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 54.9%
- Gió 0.56 m/s
- Điểm ngưng 14.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Phú - Phổ Yên những ngày tới
Thời tiết Tân Phú - Phổ Yên theo giờ
24.1° / 24.5°
54 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.6°
55 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.9°
56 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 21.7°
59 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.8°
65 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.2°
70 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 19°
72 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18.8°
72 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 17.5°
73 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 18°
73 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 17.9°
73 %
bầu trời quang đãng
18° / 17°
73 %
bầu trời quang đãng
17.1° / 16.4°
73 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 17.4°
71 %
bầu trời quang đãng
21.4° / 20.8°
58 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.2°
49 %
bầu trời quang đãng
26° / 25°
44 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.1°
39 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 28.9°
37 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 28.5°
35 %
mây thưa
29.7° / 28.3°
36 %
mây thưa
28.8° / 28.8°
37 %
mây thưa
27.5° / 27°
40 %
mây thưa
25° / 24.9°
49 %
mây thưa
23.6° / 23.9°
50 %
mây thưa
23.2° / 23.6°
52 %
mây rải rác
23° / 23.5°
52 %
mây cụm
23° / 22.7°
56 %
mây cụm
22.2° / 21.6°
60 %
mây cụm
22.4° / 22.5°
59 %
mây cụm
22.5° / 22.9°
60 %
mây cụm
22.6° / 21.6°
60 %
mây đen u ám
21° / 21.7°
60 %
mây đen u ám
21.1° / 21°
59 %
mây đen u ám
21.8° / 21.1°
59 %
mây đen u ám
21.2° / 21.9°
58 %
mây đen u ám
20° / 20°
60 %
mây đen u ám
20.1° / 21°
62 %
mây cụm
22.2° / 22.8°
51 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.2°
44 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.5°
40 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 28°
38 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 27.5°
38 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.6°
38 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.2°
39 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 28.5°
40 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27°
42 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.9°
51 %
mây thưa
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Phú - Phổ Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Tân Phú - Phổ Yên
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
594.44
8.36
0
12.55
82.65
53.26
58.79
7.57