Dự báo Thời tiết Muổi Nọi - Thuận Châu
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 82.3%
- Gió 1.67 m/s
- Điểm ngưng 15.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Muổi Nọi - Thuận Châu những ngày tới
Thời tiết Muổi Nọi - Thuận Châu theo giờ
18.6° / 18.4°
82 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.5°
83 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 17.6°
85 %
bầu trời quang đãng
17.3° / 17.6°
87 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 16.8°
90 %
bầu trời quang đãng
15.9° / 15.2°
92 %
bầu trời quang đãng
15.8° / 15.1°
93 %
bầu trời quang đãng
15° / 15°
94 %
bầu trời quang đãng
14.8° / 14.1°
95 %
bầu trời quang đãng
14.8° / 14.9°
95 %
bầu trời quang đãng
14.2° / 14.7°
96 %
bầu trời quang đãng
14° / 13.8°
96 %
bầu trời quang đãng
13.1° / 13.9°
96 %
bầu trời quang đãng
14.3° / 14°
92 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 18°
77 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.2°
65 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.8°
57 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.3°
52 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.9°
49 %
mây thưa
25.2° / 25.7°
46 %
mây thưa
25.2° / 25.5°
46 %
mây rải rác
25° / 25°
48 %
mây rải rác
23.6° / 23.2°
54 %
mây rải rác
20.9° / 20.9°
67 %
mây rải rác
18.8° / 18.1°
75 %
mây thưa
17° / 17.6°
78 %
mây thưa
17° / 16.5°
81 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 16.5°
81 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 17.2°
78 %
mây rải rác
17° / 17°
77 %
mây rải rác
16.7° / 16.7°
83 %
mây rải rác
16.2° / 15.3°
83 %
mây rải rác
15.7° / 15.2°
84 %
mây rải rác
15.1° / 15.5°
86 %
mây rải rác
14.5° / 14.8°
88 %
mây rải rác
14.8° / 14.4°
89 %
mây rải rác
14° / 14.8°
91 %
mây rải rác
15.3° / 14.9°
87 %
mây thưa
17.9° / 17.5°
74 %
mây rải rác
19.7° / 19.1°
67 %
mây cụm
21.8° / 21.7°
59 %
mây cụm
22.2° / 22.9°
55 %
mây cụm
24.1° / 23.8°
52 %
mây cụm
25.8° / 25.7°
49 %
mây cụm
25.9° / 25.9°
49 %
mây rải rác
25.4° / 25.7°
51 %
mây rải rác
24.5° / 24.4°
57 %
mây rải rác
22° / 21.7°
70 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Muổi Nọi - Thuận Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Muổi Nọi - Thuận Châu
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
401.34
1.6
0
3.49
102.37
53.63
57.77
4.93