Dự báo Thời tiết Lai Hòa - Thị xã Vĩnh Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 68.3%
- Gió 4.73 m/s
- Điểm ngưng 19.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Lai Hòa - Thị xã Vĩnh Châu những ngày tới
Thời tiết Lai Hòa - Thị xã Vĩnh Châu theo giờ
25.4° / 26.1°
68 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°
69 %
mây đen u ám
25.2° / 25.5°
71 %
mây đen u ám
25.4° / 25.5°
74 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°
77 %
mây đen u ám
24° / 25°
81 %
mây đen u ám
23.7° / 23.6°
82 %
mây đen u ám
23° / 23.9°
83 %
mây đen u ám
22.5° / 23.1°
84 %
mây rải rác
22.3° / 22.7°
84 %
mây cụm
22.3° / 22.7°
83 %
mây cụm
21° / 23°
84 %
mây cụm
21.2° / 21.4°
84 %
mây cụm
22° / 23.1°
79 %
mây đen u ám
26° / 25.2°
68 %
mây rải rác
27.3° / 29.4°
59 %
mây thưa
30.8° / 31.7°
54 %
mây thưa
31.2° / 33.1°
49 %
mây thưa
32.6° / 34.6°
45 %
mây thưa
33.4° / 34.4°
43 %
mây rải rác
33.6° / 34.6°
45 %
mây cụm
32.6° / 33.4°
49 %
mây đen u ám
30.9° / 32°
55 %
mây đen u ám
28.5° / 30.1°
62 %
mây cụm
26.6° / 26°
75 %
mây cụm
25.9° / 25.2°
82 %
mây cụm
24.2° / 25.3°
86 %
mây rải rác
24.1° / 25.5°
88 %
mây thưa
23.9° / 24.1°
90 %
mây rải rác
23.2° / 24.3°
92 %
mây rải rác
23.7° / 24°
93 %
mây rải rác
23.3° / 24.2°
94 %
mây rải rác
24° / 23.8°
95 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.3°
95 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 24°
96 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 23.9°
96 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 23.2°
96 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 24°
92 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.4°
78 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 31.4°
65 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 33.2°
56 %
bầu trời quang đãng
32.7° / 35.3°
50 %
bầu trời quang đãng
33.9° / 35.8°
46 %
bầu trời quang đãng
34° / 35.2°
45 %
bầu trời quang đãng
33° / 35°
45 %
bầu trời quang đãng
32.5° / 34.3°
47 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 33.7°
51 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 31°
61 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Lai Hòa - Thị xã Vĩnh Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Lai Hòa - Thị xã Vĩnh Châu
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
681.82
12.64
0.01
5.83
110.65
51.99
59.31
3.51