Dự báo Thời tiết Hành Thuận - Nghĩa Hành
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.5%
- Gió 1.63 m/s
- Điểm ngưng 21.3°
- UV 0.01
Dự báo thời tiết Hành Thuận - Nghĩa Hành những ngày tới





Thời tiết Hành Thuận - Nghĩa Hành theo giờ
24° / 24°

93 %
mây đen u ám
23.6° / 24.6°

91 %
mây đen u ám
24° / 25°

88 %
mây đen u ám
26° / 27°

82 %
mây đen u ám
26.8° / 26.6°

76 %
mây đen u ám
28° / 30.9°

70 %
mây đen u ám
28.6° / 31°

68 %
mây đen u ám
29.6° / 32.1°

67 %
mây đen u ám
29.5° / 31.7°

68 %
mây đen u ám
27.5° / 29.6°

74 %
mây đen u ám
26.2° / 26°

77 %
mây đen u ám
26.6° / 26.6°

82 %
mây đen u ám
24.6° / 25.8°

87 %
mây đen u ám
24.4° / 25.4°

89 %
mây đen u ám
24.4° / 25.5°

89 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°

88 %
mây đen u ám
24.3° / 25.3°

88 %
mây đen u ám
24° / 25.4°

87 %
mây đen u ám
24° / 25.7°

85 %
mây đen u ám
25° / 25.8°

84 %
mây đen u ám
24° / 24.2°

83 %
mây đen u ám
23.6° / 24.7°

83 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

82 %
mây đen u ám
23.5° / 23.4°

83 %
mây đen u ám
23.2° / 25°

83 %
mây đen u ám
26° / 26°

79 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

74 %
mây đen u ám
27.3° / 29.4°

69 %
mây đen u ám
28.6° / 30.1°

65 %
mây đen u ám
29.1° / 31.1°

60 %
mây đen u ám
31° / 32.5°

59 %
mây đen u ám
30.3° / 32.4°

57 %
mây đen u ám
30.8° / 33°

57 %
mây rải rác
29.9° / 31.6°

60 %
mây rải rác
28.2° / 30.1°

64 %
mây rải rác
27.8° / 29.4°

75 %
mây rải rác
24.9° / 24.4°

84 %
mây rải rác
23.6° / 23.3°

87 %
mây rải rác
22.6° / 23.9°

88 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 23.5°

87 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.7°

87 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.6°

84 %
mây thưa
23.7° / 24.6°

79 %
mây rải rác
24.9° / 24.4°

77 %
mây rải rác
24.4° / 24°

76 %
mây đen u ám
24.4° / 24.6°

75 %
mây đen u ám
24.2° / 24.3°

74 %
mây đen u ám
25° / 24.8°

74 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Hành Thuận - Nghĩa Hành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hành Thuận - Nghĩa Hành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
507.96
1.98
0
6.14
39.58
13.88
14.7
2.8