Dự báo Thời tiết Ngọc Lập - Yên Lập
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 58%
- Gió 1.89 m/s
- Điểm ngưng 13.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Ngọc Lập - Yên Lập những ngày tới
Thời tiết Ngọc Lập - Yên Lập theo giờ
22.5° / 22.6°
58 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22°
59 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.7°
60 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.6°
61 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.5°
64 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.3°
68 %
bầu trời quang đãng
20° / 18.8°
71 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18.1°
74 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 18.1°
76 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 17.9°
77 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 17.1°
78 %
bầu trời quang đãng
17.5° / 17.3°
79 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 18°
76 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20.7°
65 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.3°
57 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25.3°
50 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.9°
44 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 27.5°
41 %
bầu trời quang đãng
28° / 27.3°
40 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 27.7°
40 %
mây thưa
27.6° / 27.3°
40 %
mây thưa
27.8° / 27.7°
42 %
mây thưa
24.4° / 24°
52 %
mây thưa
23.4° / 22.8°
54 %
mây thưa
22° / 21.2°
56 %
mây thưa
22.6° / 21.4°
57 %
mây thưa
22.2° / 22.3°
55 %
mây cụm
22.3° / 22.7°
54 %
mây cụm
22.7° / 22.4°
55 %
mây cụm
22.9° / 22.9°
57 %
mây cụm
22.5° / 21.7°
60 %
mây cụm
21.4° / 21.6°
62 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°
63 %
mây đen u ám
21.2° / 20.7°
65 %
mây cụm
21° / 20.7°
67 %
mây cụm
19.7° / 19.1°
70 %
mây cụm
20.4° / 20.2°
70 %
mây cụm
22° / 22°
61 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 25°
55 %
bầu trời quang đãng
26.4° / 26°
50 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.5°
46 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 27.3°
44 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 28.8°
43 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.9°
43 %
mây cụm
27.8° / 27.9°
44 %
mây cụm
27.7° / 27.6°
48 %
mây cụm
25.4° / 25.2°
53 %
mây cụm
25.9° / 25.5°
53 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Ngọc Lập - Yên Lập những ngày tới
Chất lượng không khí tại Ngọc Lập - Yên Lập
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
828.39
23.45
0
18.77
70.18
69.53
78.23
8.21