Dự báo Thời tiết Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 59%
- Gió 1.56 m/s
- Điểm ngưng 14°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ những ngày tới
Thời tiết Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ theo giờ
21.9° / 21.2°
59 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 21.5°
60 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.2°
61 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.5°
63 %
bầu trời quang đãng
19.3° / 19.3°
67 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 18°
71 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.1°
74 %
bầu trời quang đãng
19° / 19°
76 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 17.5°
77 %
bầu trời quang đãng
17.1° / 17°
78 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 17.4°
79 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 18.5°
76 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.7°
65 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.3°
57 %
bầu trời quang đãng
26° / 25.9°
50 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27°
44 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 27.6°
41 %
bầu trời quang đãng
28° / 27.9°
40 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 27°
40 %
mây thưa
27.3° / 27.3°
40 %
mây thưa
27.7° / 27.7°
42 %
mây thưa
24° / 24.4°
52 %
mây thưa
23.6° / 22.5°
54 %
mây thưa
22.1° / 22°
56 %
mây thưa
22.7° / 21.1°
57 %
mây thưa
22° / 22.5°
55 %
mây cụm
22.4° / 22.4°
54 %
mây cụm
22.1° / 22.7°
55 %
mây cụm
22.7° / 22.3°
57 %
mây cụm
22.5° / 21.3°
60 %
mây cụm
21.1° / 21.9°
62 %
mây đen u ám
21.3° / 21.5°
63 %
mây đen u ám
21° / 20.4°
65 %
mây cụm
20.8° / 20.7°
67 %
mây cụm
19° / 19.2°
70 %
mây cụm
20.8° / 20.2°
70 %
mây cụm
22.1° / 22.8°
61 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.1°
55 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 25.5°
50 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 27.2°
46 %
bầu trời quang đãng
28.9° / 27.9°
44 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.1°
43 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 28.7°
43 %
mây cụm
27.1° / 27.6°
44 %
mây cụm
27.3° / 27.8°
48 %
mây cụm
25.1° / 25.2°
53 %
mây cụm
25.1° / 25.9°
53 %
mây cụm
24.6° / 24.6°
58 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
948.25
30.65
0
22.66
61
78.77
90.31
9.48