Dự báo Thời tiết Yên Hưng - Ý Yên
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 26.2%
- Gió 2.76 m/s
- Điểm ngưng -1.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Yên Hưng - Ý Yên những ngày tới
Thời tiết Yên Hưng - Ý Yên theo giờ
17.3° / 17°
27 %
bầu trời quang đãng
17.3° / 16.7°
26 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 16.4°
25 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 17.2°
24 %
bầu trời quang đãng
20° / 18.2°
22 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 19.1°
22 %
mây thưa
21.2° / 20.9°
24 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20°
29 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 18.3°
36 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 16.3°
43 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 16.1°
48 %
bầu trời quang đãng
16.6° / 15.2°
49 %
bầu trời quang đãng
17° / 15.1°
51 %
bầu trời quang đãng
16.1° / 15.8°
51 %
bầu trời quang đãng
15.4° / 14.5°
51 %
bầu trời quang đãng
15.1° / 14.1°
51 %
bầu trời quang đãng
15.2° / 14.8°
52 %
bầu trời quang đãng
15° / 14°
53 %
mây thưa
15° / 13.7°
54 %
bầu trời quang đãng
14.6° / 13.5°
55 %
bầu trời quang đãng
13.6° / 13°
57 %
bầu trời quang đãng
14° / 12.9°
58 %
bầu trời quang đãng
13.7° / 13°
57 %
bầu trời quang đãng
16° / 14.8°
48 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 16°
43 %
mây thưa
19.4° / 18.9°
40 %
mây thưa
20.5° / 19.2°
36 %
mây thưa
21.4° / 20.6°
34 %
mây thưa
22.4° / 21.1°
33 %
mây thưa
23° / 21.5°
34 %
mây rải rác
22.1° / 21.8°
35 %
mây thưa
21.3° / 21°
37 %
mây thưa
20.4° / 19.4°
42 %
mây thưa
18.4° / 18.9°
51 %
mây thưa
18.5° / 17.9°
57 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 17.2°
60 %
bầu trời quang đãng
17.3° / 16.8°
62 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 16.7°
65 %
bầu trời quang đãng
17° / 16.1°
67 %
bầu trời quang đãng
16.8° / 16.9°
69 %
bầu trời quang đãng
16° / 15.8°
70 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 15.6°
72 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 15.8°
73 %
mây thưa
16.5° / 16.6°
73 %
mây rải rác
16.2° / 16.1°
76 %
mây cụm
16.4° / 17°
79 %
mây cụm
17.4° / 16.5°
78 %
mây cụm
17.5° / 18°
76 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Yên Hưng - Ý Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Yên Hưng - Ý Yên
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
2216.64
39.72
31.39
57.59
29.21
141.64
170.7
35.71