Dự báo Thời tiết Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 49%
- Gió 3.82 m/s
- Điểm ngưng 15.6°
- UV 4.75
Dự báo thời tiết Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng những ngày tới
Thời tiết Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng theo giờ
27° / 27.2°
48 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 27.6°
46 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.8°
43 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 28°
39 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 29.5°
36 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 30°
33 %
mây thưa
30.2° / 29°
36 %
mây thưa
28.9° / 28°
42 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 27°
49 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.7°
56 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.2°
59 %
mây thưa
24.6° / 24.1°
61 %
mây thưa
24.6° / 24.3°
62 %
mây rải rác
24.8° / 24.9°
63 %
mây rải rác
23.2° / 23.9°
64 %
mây rải rác
23.2° / 23.1°
65 %
mây rải rác
23.9° / 23°
65 %
mây thưa
23.4° / 23.9°
66 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23°
67 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 22.4°
68 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.8°
69 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.3°
68 %
mây thưa
25.5° / 25.5°
63 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°
59 %
mây cụm
28.4° / 28.8°
54 %
mây cụm
29.8° / 29.3°
49 %
mây rải rác
30° / 30.4°
46 %
mây rải rác
30.2° / 32°
44 %
mây rải rác
30° / 32°
44 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 30.8°
45 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 30.8°
49 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 29°
58 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.3°
64 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.9°
67 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.8°
70 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.8°
72 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.1°
73 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 25.1°
74 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 25.7°
75 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.6°
75 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 24.6°
76 %
mây thưa
23.3° / 25°
76 %
mây thưa
23.8° / 24.5°
76 %
mây thưa
23.9° / 24.7°
76 %
mây rải rác
23.2° / 23.1°
76 %
mây rải rác
24.1° / 24.8°
73 %
mây cụm
26.2° / 26.7°
67 %
mây đen u ám
27.8° / 29°
61 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
4272.76
26.95
20.35
84.03
66.1
467.04
513.31
40.93