Dự báo Thời tiết Hồng Phong - Cao Lộc
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 43.8%
- Gió 2.16 m/s
- Điểm ngưng 10.4°
- UV 2.83
Dự báo thời tiết Hồng Phong - Cao Lộc những ngày tới
Thời tiết Hồng Phong - Cao Lộc theo giờ
24.6° / 23°
43 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.5°
41 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 25.9°
39 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 27.5°
38 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 27.1°
36 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 29.4°
37 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 28.1°
39 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.5°
45 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.7°
56 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 22.2°
58 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.7°
59 %
bầu trời quang đãng
23° / 21.1°
61 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 21.9°
63 %
mây rải rác
21° / 20.3°
64 %
mây rải rác
20.2° / 20.6°
66 %
mây rải rác
20.2° / 20.7°
68 %
mây rải rác
20.9° / 19.2°
70 %
mây rải rác
19° / 19.4°
72 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 19.8°
73 %
bầu trời quang đãng
19.3° / 18.3°
74 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 18.8°
75 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 18.3°
76 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 20.7°
73 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23.1°
61 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.7°
53 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 28°
48 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 29.3°
45 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 30.4°
43 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 31.6°
43 %
bầu trời quang đãng
32° / 31.2°
43 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 32°
44 %
mây rải rác
29.8° / 30°
48 %
mây rải rác
26.2° / 27°
60 %
mây rải rác
25.7° / 25.1°
62 %
mây rải rác
26° / 25.4°
62 %
mây cụm
25.7° / 25.8°
62 %
mây đen u ám
24.5° / 24.2°
65 %
mây cụm
23.3° / 23.3°
70 %
mây cụm
22.1° / 22.6°
72 %
mây rải rác
22.5° / 22.6°
73 %
mây rải rác
21.8° / 21.2°
74 %
mây rải rác
21.1° / 21.4°
74 %
mây thưa
21.4° / 21.2°
75 %
mây thưa
20.5° / 20.1°
76 %
mây thưa
20° / 20.5°
77 %
mây thưa
20.6° / 20.5°
78 %
mây thưa
22.6° / 22.8°
74 %
mây rải rác
24.1° / 24.8°
64 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Hồng Phong - Cao Lộc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hồng Phong - Cao Lộc
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
554.29
2
2.04
7.07
44.33
106.52
115.17
5.27