Dự báo Thời tiết Tân Thành - Bắc Sơn
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 37.1%
- Gió 2.38 m/s
- Điểm ngưng 10.5°
- UV 5.01
Dự báo thời tiết Tân Thành - Bắc Sơn những ngày tới
Thời tiết Tân Thành - Bắc Sơn theo giờ
26.7° / 26.7°
37 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.6°
36 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 27.5°
36 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 27.2°
35 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 28.4°
37 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.3°
39 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 28.7°
45 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.7°
56 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 22.5°
58 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22.4°
59 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 21.1°
61 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.7°
63 %
mây rải rác
22° / 20.8°
64 %
mây rải rác
21° / 20.1°
66 %
mây rải rác
20.3° / 20°
68 %
mây rải rác
20.7° / 19.1°
70 %
mây rải rác
19.9° / 19.1°
72 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.9°
73 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 18.1°
74 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 18.6°
75 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18°
76 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.3°
73 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.6°
61 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.8°
53 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 28.5°
48 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 29.7°
45 %
bầu trời quang đãng
30.6° / 30°
43 %
bầu trời quang đãng
31.7° / 31.9°
43 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 31.7°
43 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 31.5°
44 %
mây rải rác
29.4° / 30.8°
48 %
mây rải rác
26.5° / 26.1°
60 %
mây rải rác
25.6° / 25.3°
62 %
mây rải rác
25.9° / 25.3°
62 %
mây cụm
25.5° / 25.6°
62 %
mây đen u ám
24.7° / 24.2°
65 %
mây cụm
23.2° / 23.9°
70 %
mây cụm
22.5° / 22.6°
72 %
mây rải rác
22.5° / 23°
73 %
mây rải rác
21° / 21°
74 %
mây rải rác
21.8° / 21.6°
74 %
mây thưa
22° / 21.2°
75 %
mây thưa
20.2° / 20.9°
76 %
mây thưa
20.4° / 20.5°
77 %
mây thưa
20.2° / 21°
78 %
mây thưa
22.7° / 22.2°
74 %
mây rải rác
24° / 24.3°
64 %
mây đen u ám
27.5° / 29°
57 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Thành - Bắc Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Tân Thành - Bắc Sơn
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
514.83
0.95
1.55
5.27
72.54
104.82
113.41
6.02