Dự báo Thời tiết Phường Hồng Châu - Thành Phố Hưng Yên
mây cụm
- Độ ẩm 85.4%
- Gió 4.26 m/s
- Điểm ngưng 20°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Hồng Châu - Thành Phố Hưng Yên những ngày tới





Thời tiết Phường Hồng Châu - Thành Phố Hưng Yên theo giờ
23.9° / 24.5°

83 %
mây cụm
23.3° / 23.2°

85 %
mây cụm
23.7° / 23°

86 %
mây cụm
23.9° / 23°

86 %
mây cụm
22.8° / 23.1°

88 %
mây đen u ám
22° / 23.6°

89 %
mây đen u ám
22.7° / 24°

91 %
mây đen u ám
22° / 23.7°

91 %
mây đen u ám
22.6° / 22.5°

92 %
mây đen u ám
21.4° / 23°

94 %
mây đen u ám
22.6° / 22.1°

94 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°

94 %
mây đen u ám
22.2° / 22.3°

94 %
mây đen u ám
22.8° / 22.4°

95 %
mây đen u ám
22.2° / 22.8°

94 %
mây đen u ám
22° / 23.9°

93 %
mây đen u ám
22.9° / 23.6°

92 %
mây đen u ám
23.1° / 23°

90 %
mây đen u ám
23.6° / 24.5°

90 %
mây đen u ám
24.3° / 24.9°

87 %
mây đen u ám
24.9° / 25.3°

85 %
mưa nhẹ
24.5° / 24.6°

87 %
mây đen u ám
23.8° / 24.5°

90 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.3°

93 %
mưa nhẹ
22.4° / 23.3°

92 %
mưa nhẹ
22.1° / 23°

92 %
mây đen u ám
22.8° / 22.1°

92 %
mây đen u ám
21.2° / 22.8°

95 %
mây đen u ám
22.6° / 22.2°

93 %
mây đen u ám
21.6° / 23°

93 %
mưa nhẹ
22.9° / 22.3°

92 %
mây đen u ám
22.1° / 22.3°

93 %
mây đen u ám
21° / 22°

94 %
mây đen u ám
21.1° / 22.8°

94 %
mưa nhẹ
21.5° / 22.1°

95 %
mây đen u ám
21.5° / 22.1°

95 %
mây đen u ám
21.8° / 22.7°

96 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.5°

96 %
mây đen u ám
22.3° / 22.7°

96 %
mây đen u ám
23.4° / 24.4°

93 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

85 %
mây đen u ám
26.2° / 26.5°

74 %
mây đen u ám
27.2° / 29°

67 %
mây đen u ám
28.7° / 30.8°

61 %
mây đen u ám
30° / 31.6°

53 %
mây cụm
30° / 31.5°

53 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 31.7°

59 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 30°

69 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Hồng Châu - Thành Phố Hưng Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Hồng Châu - Thành Phố Hưng Yên
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
621.44
10.13
1.11
24.19
72.94
30.56
41.71
15.96