Dự báo Thời tiết Đa Lộc - Ân Thi
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 53.3%
- Gió 3.15 m/s
- Điểm ngưng 15.4°
- UV 2.71
Dự báo thời tiết Đa Lộc - Ân Thi những ngày tới
Thời tiết Đa Lộc - Ân Thi theo giờ
25.7° / 25.5°
55 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.6°
53 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.6°
51 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.6°
46 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 28.6°
40 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 29.7°
34 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 30.5°
29 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 30°
28 %
mây thưa
31.9° / 30.5°
31 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.8°
38 %
bầu trời quang đãng
27° / 27°
42 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 25.6°
49 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 24.5°
56 %
mây thưa
24.8° / 24.4°
60 %
mây thưa
23° / 23.7°
62 %
mây thưa
23.7° / 23.8°
63 %
mây thưa
23.4° / 23°
65 %
mây rải rác
22° / 22.6°
66 %
mây rải rác
22.3° / 22.5°
67 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.3°
67 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.7°
68 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.2°
68 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 23°
69 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.4°
67 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 25.3°
59 %
mây cụm
27.1° / 27.8°
53 %
mây cụm
29.4° / 29.2°
48 %
mây rải rác
30.5° / 30.7°
44 %
mây rải rác
31.3° / 31.3°
41 %
mây rải rác
32.2° / 32.2°
39 %
mây thưa
32.5° / 32.3°
39 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 31.3°
40 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 30.8°
43 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 29.6°
53 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.2°
60 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.6°
64 %
bầu trời quang đãng
25° / 25°
67 %
bầu trời quang đãng
26° / 25.7°
70 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.4°
72 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.5°
73 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.2°
74 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.7°
75 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 24.9°
75 %
mây thưa
23.6° / 24.4°
75 %
mây thưa
23.7° / 23.5°
75 %
mây thưa
23.3° / 23.2°
75 %
mây rải rác
23.1° / 23.9°
75 %
mây rải rác
24.7° / 24.1°
72 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Đa Lộc - Ân Thi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Đa Lộc - Ân Thi
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
4272.76
26.64
36.66
63.56
19.06
384.12
427.86
27.62