Dự báo Thời tiết Suối Hoa - Tân Lạc
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 48.3%
- Gió 1.42 m/s
- Điểm ngưng 16.6°
- UV 4.86
Dự báo thời tiết Suối Hoa - Tân Lạc những ngày tới
Thời tiết Suối Hoa - Tân Lạc theo giờ
28.6° / 28.1°
48 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 28.6°
47 %
bầu trời quang đãng
29° / 29.2°
44 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 29.1°
42 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 29.9°
40 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 30.6°
39 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 29.4°
45 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.9°
56 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 24.4°
56 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.7°
58 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.7°
60 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 22.1°
62 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.7°
64 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.6°
65 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 21.8°
66 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21°
68 %
mây thưa
21.5° / 21.8°
69 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 20.6°
70 %
mây thưa
20.3° / 21°
71 %
mây thưa
21° / 20.2°
72 %
mây thưa
20.9° / 20.4°
73 %
mây thưa
21.9° / 21.5°
72 %
mây thưa
24.9° / 24.9°
61 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 27°
53 %
bầu trời quang đãng
28° / 30°
48 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 30.2°
45 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 32°
43 %
bầu trời quang đãng
32° / 31.5°
43 %
bầu trời quang đãng
31° / 32°
44 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 31.6°
46 %
bầu trời quang đãng
31° / 31.2°
51 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 28.2°
62 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.9°
65 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.9°
68 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.8°
71 %
mây rải rác
24.8° / 24.9°
74 %
mây rải rác
23.4° / 24.5°
76 %
mây thưa
23.9° / 23.6°
78 %
mây thưa
23.1° / 24°
79 %
mây thưa
23° / 23.3°
80 %
mây thưa
22.7° / 23.2°
81 %
mây thưa
22.3° / 22.7°
82 %
mây rải rác
22.3° / 22.9°
83 %
mây rải rác
22.6° / 22.9°
83 %
mây cụm
21.4° / 22.7°
84 %
mây cụm
23.4° / 23.5°
80 %
mây cụm
25.9° / 26.5°
69 %
mây đen u ám
28.4° / 29.9°
60 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Suối Hoa - Tân Lạc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Suối Hoa - Tân Lạc
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
661.3
14.08
1.58
4.08
56.29
113.68
130.89
1.99