Dự báo Thời tiết Phường 11 - Quận Tân Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 71.1%
- Gió 4.12 m/s
- Điểm ngưng 22.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường 11 - Quận Tân Bình những ngày tới





Thời tiết Phường 11 - Quận Tân Bình theo giờ
27.7° / 30°

71 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 29.7°

71 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 29.6°

71 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 30°

73 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 31°

76 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 29.6°

77 %
mây thưa
27° / 26.6°

80 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.8°

81 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 27.9°

81 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 29.2°

82 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 30.7°

77 %
mây thưa
29.2° / 32°

67 %
mây thưa
31° / 32.3°

54 %
mây thưa
31.9° / 32.5°

46 %
mây thưa
32.4° / 32.5°

41 %
mây thưa
33° / 33°

39 %
mây thưa
33.3° / 33.1°

37 %
mây rải rác
36.9° / 39.7°

38 %
mây đen u ám
35.5° / 37.7°

42 %
mây đen u ám
34.5° / 36.2°

46 %
mây đen u ám
31.7° / 34.4°

56 %
mây đen u ám
29° / 32.1°

65 %
mây cụm
28.8° / 31.1°

72 %
mây cụm
29° / 31.3°

75 %
mây đen u ám
28.4° / 31.3°

75 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.5° / 30.9°

76 %
mây đen u ám
27.1° / 30.3°

77 %
mây đen u ám
27.7° / 30.2°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.4°

79 %
mây đen u ám
27.9° / 27.4°

80 %
mây đen u ám
26.1° / 26.2°

81 %
mây đen u ám
27.4° / 27.3°

80 %
mây cụm
27.3° / 29°

78 %
mây đen u ám
27° / 31°

74 %
mây cụm
29.1° / 32.3°

66 %
mây đen u ám
31.8° / 34.1°

58 %
mây đen u ám
33° / 37°

53 %
mây đen u ám
34.6° / 37.8°

49 %
mây đen u ám
34.1° / 38.4°

46 %
mưa nhẹ
34.1° / 37.5°

48 %
mưa nhẹ
33.3° / 36.9°

51 %
mưa nhẹ
32.7° / 35.1°

54 %
mưa nhẹ
33° / 35.6°

54 %
mưa nhẹ
32° / 34.2°

57 %
mưa nhẹ
29° / 32.2°

64 %
mây đen u ám
28.1° / 30.1°

71 %
mưa vừa
26.3° / 27.8°

85 %
mưa cường độ nặng
Nhiệt độ và lượng mưa Phường 11 - Quận Tân Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường 11 - Quận Tân Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
1041.91
12.91
0.99
63.36
8.83
23.62
41.06
46.28