Dự báo Thời tiết Thị trấn Núi Đối - Kiến Thuỵ
mưa nhẹ
- Độ ẩm 89.5%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0.23
Dự báo thời tiết Thị trấn Núi Đối - Kiến Thuỵ những ngày tới





Thời tiết Thị trấn Núi Đối - Kiến Thuỵ theo giờ
26.5° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
26.1° / 27.3°

90 %
mưa vừa
25.9° / 26.3°

91 %
mưa cường độ nặng
24.7° / 25.7°

93 %
mưa cường độ nặng
23.1° / 24.4°

93 %
mưa vừa
26.5° / 28°

93 %
mưa vừa
24.2° / 25°

92 %
mây đen u ám
24.7° / 24.3°

92 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

90 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
26.3° / 27.1°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26.6°

94 %
mây cụm
25° / 26.7°

95 %
mây rải rác
24.2° / 24.3°

95 %
mây rải rác
24.9° / 25.7°

96 %
mây rải rác
24.5° / 25.8°

95 %
mây rải rác
24° / 25.8°

95 %
mây rải rác
22.7° / 22.4°

95 %
mây thưa
21.1° / 23°

94 %
mây rải rác
21.5° / 22.4°

93 %
mây rải rác
21.4° / 22.6°

93 %
mây rải rác
22° / 23.7°

92 %
mây rải rác
24.1° / 24.2°

84 %
mây thưa
26.1° / 26.7°

76 %
bầu trời quang đãng
29° / 30.7°

67 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 32.8°

60 %
bầu trời quang đãng
30.4° / 32.9°

57 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 33.2°

55 %
bầu trời quang đãng
32° / 33.6°

54 %
mây thưa
30° / 33.1°

55 %
mây rải rác
30° / 32.9°

57 %
mây rải rác
28.9° / 31°

62 %
mây rải rác
27.8° / 29.2°

67 %
mây rải rác
25.9° / 26.1°

77 %
mây rải rác
24.6° / 25.2°

83 %
mây rải rác
24.2° / 25.2°

85 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.6°

86 %
mây rải rác
24.3° / 25.6°

88 %
mây thưa
24.1° / 25.3°

89 %
mây rải rác
24.4° / 25.8°

90 %
mây rải rác
24.7° / 25.1°

92 %
mây rải rác
24.7° / 24.5°

92 %
mây cụm
24.8° / 24.6°

93 %
mây rải rác
23.1° / 24.4°

94 %
mây cụm
23.5° / 24.6°

94 %
mây cụm
24.9° / 25.3°

93 %
mây cụm
26.7° / 27°

86 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Núi Đối - Kiến Thuỵ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Núi Đối - Kiến Thuỵ
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
496.72
14.35
3.16
10.11
21.49
20.66
27.13
4.99