Dự báo Thời tiết Phường Bến Tắm - Chí Linh
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 35.8%
- Gió 3.83 m/s
- Điểm ngưng 12.3°
- UV 4.82
Dự báo thời tiết Phường Bến Tắm - Chí Linh những ngày tới
Thời tiết Phường Bến Tắm - Chí Linh theo giờ
29.2° / 28.6°
35 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 28.4°
34 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 28.2°
32 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 29.5°
30 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 29°
28 %
bầu trời quang đãng
31.9° / 31°
27 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 30.6°
29 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 28.7°
37 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.7°
42 %
mây thưa
26° / 25.6°
52 %
mây thưa
24° / 24.2°
56 %
mây rải rác
24.1° / 24.8°
57 %
mây rải rác
23.2° / 23.5°
57 %
mây rải rác
23.2° / 23.3°
58 %
mây rải rác
23.1° / 23.7°
60 %
mây rải rác
24° / 23°
61 %
mây thưa
22.1° / 22.1°
62 %
mây rải rác
23° / 22.1°
63 %
mây thưa
22.2° / 22.3°
64 %
mây thưa
22.5° / 22°
64 %
mây thưa
22.6° / 21.5°
64 %
mây thưa
23.2° / 23.6°
61 %
mây thưa
25.4° / 25.2°
54 %
mây rải rác
27.9° / 27.5°
48 %
mây rải rác
28.5° / 28.3°
44 %
mây rải rác
30.5° / 29.7°
40 %
mây thưa
31.6° / 30.4°
37 %
mây thưa
31.6° / 31.5°
36 %
mây thưa
32.1° / 31.8°
36 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 32°
37 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 30.5°
41 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 29.8°
52 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 26.7°
59 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.7°
63 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.3°
65 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.3°
68 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 25.1°
70 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 25.4°
72 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.6°
73 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.1°
74 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 24.1°
75 %
mây rải rác
23.9° / 24.2°
76 %
mây rải rác
23.9° / 24°
76 %
mây rải rác
23.5° / 23.7°
77 %
mây rải rác
24° / 23.6°
77 %
mây rải rác
25° / 24.8°
73 %
mây cụm
26° / 26.1°
65 %
mây đen u ám
27.7° / 28.2°
58 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Bến Tắm - Chí Linh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Bến Tắm - Chí Linh
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1415.35
25.32
7.71
22.22
53.94
158.14
178.86
10.57