Dự báo Thời tiết Lâm Trung Thủy - Đức Thọ
mây cụm
- Độ ẩm 100%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 22.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Lâm Trung Thủy - Đức Thọ những ngày tới





Thời tiết Lâm Trung Thủy - Đức Thọ theo giờ
22.9° / 23.8°

99 %
mây cụm
23° / 23.9°

99 %
mây cụm
22° / 23.8°

99 %
mây cụm
22.4° / 23.5°

99 %
mây cụm
22.4° / 23°

96 %
mây cụm
24.7° / 25.9°

87 %
mây rải rác
26.2° / 26.6°

78 %
mây rải rác
28.8° / 31.9°

71 %
mây rải rác
29.1° / 33.5°

66 %
mây rải rác
30.6° / 34.7°

64 %
mây rải rác
30.3° / 34°

66 %
mây thưa
29.3° / 32.1°

72 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 31.9°

73 %
mưa nhẹ
28.9° / 31.9°

72 %
mưa nhẹ
27.6° / 27.2°

79 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26.3°

87 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26.6°

88 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.3°

88 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.3°

88 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.6°

88 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 24.7°

89 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 24°

90 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 24.9°

91 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.5°

93 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.2°

95 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 23.1°

96 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 23.9°

97 %
bầu trời quang đãng
22° / 23.3°

97 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 24.5°

93 %
bầu trời quang đãng
26° / 25.6°

85 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.1°

78 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 31.5°

73 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 32.2°

71 %
mây thưa
28.8° / 32.9°

73 %
mây thưa
27.2° / 30.3°

75 %
mây thưa
28.7° / 30.1°

74 %
mây thưa
26.6° / 26.2°

78 %
mây rải rác
27° / 26.8°

83 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.1°

87 %
mây rải rác
24.4° / 25.8°

92 %
mây cụm
24.7° / 24.1°

94 %
mây cụm
23.4° / 24.3°

94 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.9°

95 %
mưa nhẹ
23.4° / 23.4°

95 %
mưa nhẹ
23° / 23.4°

96 %
mưa nhẹ
22.2° / 22.5°

95 %
mưa nhẹ
20.4° / 21.4°

92 %
mưa nhẹ
21° / 20°

92 %
mưa nhẹ
Nhiệt độ và lượng mưa Lâm Trung Thủy - Đức Thọ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Lâm Trung Thủy - Đức Thọ
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
881.2
29.39
0.51
14.21
9.03
47.9
53.32
4.57