Mục lục
Dự báo Thời tiết Hoàng Su Phì - Hà Giang
mây thưa
- Độ ẩm 81.8%
- Gió 0.37 m/s
- Điểm ngưng 5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hoàng Su Phì - Hà Giang những ngày tới
Thời tiết Hoàng Su Phì - Hà Giang theo giờ
8.3° / 9°
81 %
mây thưa
8.3° / 8.8°
80 %
mây thưa
9.7° / 9.1°
75 %
mây thưa
12.5° / 11.1°
64 %
bầu trời quang đãng
15.8° / 14.2°
49 %
bầu trời quang đãng
19° / 17.9°
38 %
mây thưa
20° / 18.2°
35 %
mây rải rác
20.1° / 19.9°
34 %
mây thưa
20.2° / 19.3°
34 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 19.4°
35 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 19.6°
38 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 17.6°
46 %
bầu trời quang đãng
14.3° / 13.5°
57 %
bầu trời quang đãng
13.2° / 13°
61 %
bầu trời quang đãng
12.1° / 11°
64 %
bầu trời quang đãng
12.6° / 12°
67 %
bầu trời quang đãng
11.7° / 10.4°
69 %
bầu trời quang đãng
11.6° / 10.3°
71 %
bầu trời quang đãng
10.3° / 9.3°
72 %
bầu trời quang đãng
10.2° / 11°
73 %
bầu trời quang đãng
10.1° / 10.1°
74 %
bầu trời quang đãng
9° / 9.6°
75 %
bầu trời quang đãng
9° / 9.1°
75 %
bầu trời quang đãng
10° / 9.6°
77 %
bầu trời quang đãng
10.2° / 10.1°
74 %
mây thưa
10.8° / 10.6°
74 %
mây thưa
12.7° / 12°
64 %
mây thưa
15.5° / 14.9°
52 %
bầu trời quang đãng
18.2° / 18°
44 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 19.7°
45 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 20.7°
44 %
mây thưa
22.6° / 21.4°
43 %
mây thưa
22.6° / 22.8°
43 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.3°
44 %
mây thưa
22.5° / 21.6°
47 %
mây thưa
20.9° / 21°
55 %
mây thưa
16.9° / 16.6°
72 %
mây thưa
15.6° / 14.6°
80 %
mây thưa
14.8° / 14.3°
83 %
bầu trời quang đãng
15° / 13.6°
86 %
bầu trời quang đãng
15.9° / 14.3°
80 %
mây rải rác
15.2° / 15.8°
79 %
mây rải rác
15.9° / 16°
79 %
mây cụm
16° / 15°
80 %
mây cụm
15.5° / 15.7°
81 %
mây đen u ám
15.3° / 15.2°
83 %
mây đen u ám
15.7° / 15.8°
84 %
mây đen u ám
15.3° / 15.1°
86 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Hoàng Su Phì - Hà Giang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hoàng Su Phì - Hà Giang
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
534.96
9.47
0
9.48
60.88
42.76
48.3
4.76