Dự báo Thời tiết Thanh Nưa - Điện Biên
mây rải rác
- Độ ẩm 53%
- Gió 0.94 m/s
- Điểm ngưng 17.8°
- UV 4.56
Dự báo thời tiết Thanh Nưa - Điện Biên những ngày tới
Thời tiết Thanh Nưa - Điện Biên theo giờ
27.6° / 28.9°
53 %
mây rải rác
28.7° / 28.2°
51 %
mây rải rác
29° / 29.1°
48 %
mây rải rác
31° / 30.9°
44 %
mây rải rác
31.5° / 30.2°
41 %
mây thưa
31.5° / 31.4°
40 %
mây thưa
31° / 31°
48 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26.1°
65 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.1°
70 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.6°
73 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21.5°
77 %
bầu trời quang đãng
21° / 21.7°
79 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20.4°
81 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20°
83 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 20°
84 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 19.4°
85 %
bầu trời quang đãng
18° / 18.7°
86 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18.8°
85 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18.4°
85 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 17.4°
85 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 17.2°
85 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.6°
81 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 21.3°
66 %
mây thưa
25.1° / 26°
54 %
mây thưa
28° / 28.7°
46 %
mây thưa
30.9° / 29.4°
41 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 30.8°
38 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 31.8°
37 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 31.2°
38 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 31°
39 %
bầu trời quang đãng
30.6° / 30.6°
48 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26.1°
65 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.7°
69 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22.2°
72 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 21.6°
75 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 21.5°
76 %
bầu trời quang đãng
20° / 20.1°
78 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.6°
77 %
mây thưa
20° / 20.8°
78 %
mây thưa
19.9° / 19.5°
81 %
mây thưa
19.7° / 20°
84 %
mây thưa
19.3° / 19°
85 %
mây thưa
18.4° / 19.6°
87 %
mây thưa
19.2° / 19.2°
87 %
mây thưa
20° / 19.9°
88 %
mây rải rác
19.6° / 19.7°
86 %
mây rải rác
22° / 22°
73 %
mây rải rác
26° / 26°
62 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Thanh Nưa - Điện Biên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thanh Nưa - Điện Biên
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
417.73
2.59
0.85
3.03
36.05
76.1
81.29
1.26