Dự báo Thời tiết Phường Tân Thanh - Điện Biên Phủ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 37%
- Gió 2.67 m/s
- Điểm ngưng 11.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Tân Thanh - Điện Biên Phủ những ngày tới
Thời tiết Phường Tân Thanh - Điện Biên Phủ theo giờ
26.2° / 26.9°
38 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.2°
37 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 27.9°
36 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.3°
35 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 28°
35 %
mây thưa
26.6° / 26.1°
40 %
mây rải rác
22° / 20.8°
56 %
mây cụm
19.3° / 18.5°
62 %
mây rải rác
17.7° / 17.1°
67 %
bầu trời quang đãng
17.3° / 16.4°
69 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 17°
70 %
mây thưa
16.9° / 15.1°
72 %
mây thưa
15.4° / 15.6°
73 %
mây rải rác
15.3° / 14.6°
76 %
mây rải rác
14.2° / 13.6°
79 %
bầu trời quang đãng
14° / 13.2°
81 %
bầu trời quang đãng
13.2° / 12.5°
83 %
bầu trời quang đãng
12.6° / 12.3°
85 %
bầu trời quang đãng
12.7° / 12.1°
87 %
bầu trời quang đãng
12.9° / 11.4°
87 %
bầu trời quang đãng
17° / 15.6°
69 %
bầu trời quang đãng
20.8° / 20.7°
53 %
mây rải rác
24.7° / 24.3°
43 %
mây rải rác
27.5° / 27.6°
38 %
mây cụm
28.7° / 27.6°
34 %
mây cụm
29.6° / 28.2°
32 %
mây cụm
31° / 29.8°
28 %
mây rải rác
31.3° / 29.2°
23 %
mây thưa
31.8° / 30°
24 %
mây thưa
29.9° / 28.3°
29 %
mây rải rác
23.1° / 22.4°
42 %
mây cụm
20.3° / 20.4°
47 %
mây rải rác
19.6° / 18.6°
50 %
mây cụm
18.5° / 19°
52 %
mây cụm
17.7° / 17.6°
55 %
mây cụm
17.2° / 16.1°
57 %
mây đen u ám
16.5° / 15.9°
59 %
mây đen u ám
16.3° / 15.3°
61 %
mây đen u ám
15.4° / 14.1°
65 %
mây đen u ám
14.8° / 14°
68 %
mây đen u ám
13° / 12.9°
71 %
mây đen u ám
12.9° / 12.1°
74 %
mây đen u ám
12.7° / 11.7°
77 %
mây đen u ám
12.5° / 11°
77 %
mây đen u ám
16.7° / 15.3°
61 %
mây đen u ám
21.3° / 20.4°
46 %
mây đen u ám
25.5° / 25.5°
35 %
mây cụm
28.7° / 27.3°
29 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Tân Thanh - Điện Biên Phủ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Tân Thanh - Điện Biên Phủ
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
495
1.53
1.08
0.81
106.56
60.44
63.73
5.59