Dự báo Thời tiết Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng
mây thưa
- Độ ẩm 61.7%
- Gió 1.55 m/s
- Điểm ngưng 14.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng những ngày tới
Thời tiết Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng theo giờ
22.9° / 22.4°
58 %
mây thưa
22.1° / 21°
61 %
mây thưa
21.9° / 21.4°
62 %
mây thưa
20° / 20.9°
65 %
mây thưa
19.8° / 20°
68 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 18.9°
72 %
bầu trời quang đãng
17.1° / 17°
76 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 16.1°
77 %
bầu trời quang đãng
16.4° / 16.9°
78 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 16.9°
80 %
bầu trời quang đãng
15° / 15.5°
81 %
bầu trời quang đãng
15.4° / 15.5°
82 %
bầu trời quang đãng
15° / 15.5°
82 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.2°
83 %
bầu trời quang đãng
15.6° / 14.5°
83 %
bầu trời quang đãng
16.4° / 16°
77 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 19.4°
61 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22°
51 %
bầu trời quang đãng
24° / 25°
46 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 25.5°
42 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 27.1°
40 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.3°
39 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 27.9°
39 %
mây cụm
26.3° / 27°
41 %
mây cụm
24° / 25°
47 %
mây cụm
23° / 22.3°
53 %
mây cụm
21.4° / 21.7°
56 %
mây cụm
21.4° / 20.6°
58 %
mây cụm
21.9° / 20.8°
58 %
mây đen u ám
20° / 20.4°
60 %
mây đen u ám
20.5° / 19.3°
61 %
mây đen u ám
19.4° / 20°
62 %
mây đen u ám
19.3° / 18.7°
64 %
mây đen u ám
19.1° / 18.4°
63 %
mây đen u ám
19° / 18.2°
63 %
mây đen u ám
18.6° / 19°
64 %
mây đen u ám
17.8° / 17.3°
68 %
mây đen u ám
17.6° / 18°
69 %
mây cụm
17.2° / 16.4°
71 %
mây cụm
17.2° / 17.8°
70 %
mây cụm
20.7° / 20.5°
59 %
mây thưa
22.7° / 23°
51 %
mây thưa
24.6° / 23°
47 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.4°
44 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.8°
41 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.7°
40 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.1°
40 %
mây rải rác
26.2° / 26.9°
41 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
417.43
2.26
0.62
5.74
69.98
46.8
50.12
3.33