Dự báo Thời tiết Thạch An - Cao Bằng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 79.3%
- Gió 1.01 m/s
- Điểm ngưng 16.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thạch An - Cao Bằng những ngày tới
Thời tiết Thạch An - Cao Bằng theo giờ
20.7° / 20°
78 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.9°
79 %
bầu trời quang đãng
20° / 20.9°
79 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 20.6°
80 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.8°
80 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.8°
80 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.9°
81 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 18.9°
80 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.6°
80 %
bầu trời quang đãng
21° / 21.1°
76 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24°
62 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 27.6°
53 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 29.5°
47 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 30.3°
44 %
bầu trời quang đãng
30.6° / 30.1°
42 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 30.3°
42 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 30°
43 %
bầu trời quang đãng
30.9° / 30.8°
46 %
mây thưa
29.8° / 30.7°
55 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 27°
69 %
mây thưa
23° / 25°
75 %
mây thưa
22.6° / 23.7°
77 %
mây rải rác
22.6° / 22.8°
77 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°
78 %
mây đen u ám
22° / 22°
79 %
mây cụm
21.8° / 21.9°
80 %
mây cụm
21.1° / 21.3°
81 %
mây cụm
20.2° / 21.8°
81 %
mây cụm
20.3° / 20.7°
81 %
mây thưa
21° / 20.1°
82 %
mây thưa
20° / 20.7°
82 %
mây rải rác
20.7° / 20.1°
82 %
mây rải rác
20° / 20.6°
83 %
mây thưa
22.9° / 22.2°
78 %
mây thưa
25.6° / 26°
64 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 28.5°
53 %
bầu trời quang đãng
30° / 29.5°
48 %
bầu trời quang đãng
31° / 30.3°
45 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 31.3°
44 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 31.5°
44 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 31.8°
45 %
mây thưa
30.3° / 31.3°
48 %
mây rải rác
29.8° / 31.6°
59 %
mây rải rác
26° / 26.1°
71 %
mây rải rác
25.1° / 26.1°
72 %
mây cụm
26° / 25.3°
71 %
mây cụm
25° / 25.5°
71 %
mây đen u ám
24.1° / 24.9°
72 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Thạch An - Cao Bằng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thạch An - Cao Bằng
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
467.5
4.71
0
9.34
28.75
68.05
76.14
2.73