Dự báo Thời tiết Thị trấn Lương Sơn - Bắc Bình
mây rải rác
- Độ ẩm 47.5%
- Gió 6.9 m/s
- Điểm ngưng 20.5°
- UV 11.98
Dự báo thời tiết Thị trấn Lương Sơn - Bắc Bình những ngày tới





Thời tiết Thị trấn Lương Sơn - Bắc Bình theo giờ
33.6° / 35.8°

46 %
mây rải rác
33.9° / 37°

47 %
mây rải rác
33.4° / 36.2°

48 %
mây rải rác
32.7° / 36°

51 %
mây rải rác
32.5° / 35.5°

55 %
mây rải rác
30.1° / 34.7°

62 %
mây rải rác
28.4° / 32.3°

77 %
mây cụm
28.8° / 31.2°

81 %
mây cụm
27° / 31.1°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 31.5°

81 %
mây đen u ám
27.1° / 30.9°

81 %
mây đen u ám
27.8° / 29.5°

83 %
mây đen u ám
27.8° / 27.3°

84 %
mây đen u ám
27° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
26.3° / 27.8°

84 %
mây đen u ám
26.8° / 27.7°

84 %
mây đen u ám
25.6° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.5°

83 %
mây đen u ám
27.7° / 30.5°

73 %
mây đen u ám
31° / 32.5°

61 %
mây đen u ám
31.2° / 34.9°

52 %
mây đen u ám
33.5° / 35.6°

47 %
mây đen u ám
33.2° / 36.5°

46 %
mây đen u ám
34.6° / 37.5°

45 %
mây đen u ám
33.4° / 37°

50 %
mây đen u ám
32.4° / 36.3°

55 %
mây đen u ám
31.8° / 35.5°

60 %
mây đen u ám
31.4° / 35.9°

64 %
mây đen u ám
29.5° / 34.4°

72 %
mây đen u ám
28.7° / 32°

82 %
mưa nhẹ
27.8° / 32.2°

85 %
mưa nhẹ
27.6° / 31.3°

83 %
mây đen u ám
27.7° / 30.1°

83 %
mây đen u ám
27.1° / 31°

84 %
mây đen u ám
27.9° / 30.3°

84 %
mây đen u ám
27.9° / 30.6°

84 %
mây đen u ám
27.7° / 30.2°

83 %
mây đen u ám
27.1° / 30.8°

84 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
26.8° / 27.2°

89 %
mây cụm
25.9° / 26°

91 %
mây cụm
26.5° / 27.6°

88 %
mây cụm
28.7° / 30.1°

76 %
mây cụm
30.2° / 33.9°

64 %
mây đen u ám
31.7° / 36°

57 %
mưa nhẹ
32° / 36.8°

53 %
mưa nhẹ
33.3° / 37.4°

52 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Lương Sơn - Bắc Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Lương Sơn - Bắc Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
123.81
0.45
0.67
0.86
64.55
5.59
11.54
1.56