Dự báo Thời tiết Thị trấn Chơn Thành - Thị Xã Chơn Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 80.4%
- Gió 1.62 m/s
- Điểm ngưng 18.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Chơn Thành - Thị Xã Chơn Thành những ngày tới
Thời tiết Thị trấn Chơn Thành - Thị Xã Chơn Thành theo giờ
22.1° / 22.5°
80 %
mây đen u ám
22.3° / 22.4°
81 %
mây đen u ám
22.1° / 22.2°
81 %
mưa cường độ nặng
21.8° / 21.2°
78 %
mây đen u ám
20.9° / 21.9°
78 %
mây đen u ám
20.8° / 20.2°
78 %
mây đen u ám
19.1° / 20°
79 %
mây đen u ám
19.8° / 19.6°
81 %
mây đen u ám
18° / 18.9°
81 %
mây đen u ám
18.3° / 18.5°
82 %
mây đen u ám
18.3° / 18.3°
81 %
mây đen u ám
18.2° / 18.6°
81 %
mây đen u ám
21.8° / 21.5°
73 %
mây đen u ám
23° / 22.2°
65 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°
61 %
mây đen u ám
25.4° / 25.5°
54 %
mây đen u ám
27.5° / 27.1°
49 %
mây đen u ám
28.1° / 28.9°
47 %
mây đen u ám
28.3° / 28.2°
48 %
mây đen u ám
28° / 28.3°
50 %
mây đen u ám
27.2° / 29°
61 %
mây đen u ám
24.6° / 26°
66 %
mây đen u ám
22.4° / 22.6°
67 %
mây đen u ám
21.5° / 21.7°
69 %
mây đen u ám
20° / 20.4°
72 %
mây đen u ám
20.2° / 20.5°
74 %
mây đen u ám
19.4° / 19.9°
73 %
mây đen u ám
19° / 20°
74 %
mây đen u ám
20° / 19.4°
75 %
mây đen u ám
18.5° / 19°
77 %
mây đen u ám
18.2° / 18.9°
78 %
mây đen u ám
18.3° / 19°
80 %
mây đen u ám
19° / 18.2°
82 %
mây đen u ám
19° / 18.4°
84 %
mây đen u ám
19° / 18.8°
84 %
mây đen u ám
19.4° / 19.1°
83 %
mây đen u ám
22.9° / 22°
73 %
mây cụm
24.1° / 26°
67 %
mây cụm
27.6° / 28.7°
61 %
mây cụm
29° / 30.8°
54 %
mây cụm
30.8° / 31.5°
48 %
mây rải rác
31.2° / 32.8°
45 %
mây rải rác
31.7° / 32.9°
46 %
mây đen u ám
31.2° / 32.4°
49 %
mây cụm
27.4° / 29.7°
64 %
mây đen u ám
26.1° / 27°
67 %
mây đen u ám
25.3° / 26°
67 %
mây đen u ám
24.7° / 24.5°
70 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Chơn Thành - Thị Xã Chơn Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Chơn Thành - Thị Xã Chơn Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
424.81
6.89
0
5.4
48.12
13.95
18.5
2.25