Dự báo Thời tiết Thị trấn Hồ - Thuận Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 65%
- Gió 2.79 m/s
- Điểm ngưng 11.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Hồ - Thuận Thành những ngày tới
Thời tiết Thị trấn Hồ - Thuận Thành theo giờ
18.5° / 18.8°
65 %
mây đen u ám
18.3° / 17.6°
65 %
mây đen u ám
18.1° / 17.9°
66 %
mây đen u ám
17.5° / 17.8°
67 %
mây đen u ám
18° / 17.9°
69 %
mây đen u ám
17° / 17°
71 %
mây đen u ám
17.7° / 16.8°
72 %
mây đen u ám
18° / 16.8°
73 %
mây đen u ám
17.5° / 17.3°
70 %
mây đen u ám
18.1° / 17.2°
65 %
mây đen u ám
18.6° / 18.5°
59 %
mây đen u ám
19.4° / 18.7°
56 %
mây đen u ám
19.5° / 18.5°
53 %
mây đen u ám
19.9° / 19.8°
50 %
mây đen u ám
20.1° / 19.9°
48 %
mây đen u ám
20.3° / 20.9°
46 %
mây đen u ám
21.8° / 20.6°
45 %
mây đen u ám
21° / 19°
48 %
mây đen u ám
19.7° / 18.3°
51 %
mây đen u ám
20° / 19°
56 %
mây đen u ám
20° / 19°
61 %
mây đen u ám
18.7° / 18.3°
64 %
mây đen u ám
18.1° / 18.8°
66 %
mây đen u ám
18.8° / 18.4°
65 %
mây đen u ám
19° / 17.4°
63 %
mây đen u ám
17.5° / 17.6°
61 %
mây đen u ám
17.9° / 16.1°
60 %
mây đen u ám
16.6° / 15.5°
62 %
mây cụm
15.7° / 14.5°
63 %
mây cụm
15.2° / 15°
64 %
mây rải rác
14.8° / 13.6°
65 %
mây rải rác
14.5° / 14.5°
64 %
mây rải rác
17.6° / 16.4°
55 %
bầu trời quang đãng
20° / 18°
48 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 20.3°
43 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 22°
39 %
mây thưa
24.4° / 23.9°
38 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 24.3°
37 %
bầu trời quang đãng
26° / 25.7°
36 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 25°
36 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 25.2°
36 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 24.4°
39 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22°
44 %
bầu trời quang đãng
20° / 20.8°
49 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19.8°
60 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 18.9°
69 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18.3°
72 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 17.7°
75 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Hồ - Thuận Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Hồ - Thuận Thành
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
988.81
9.55
0
25.23
41.17
136.01
148.22
13.71